Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
verb - infinitive
Đăng ký theo dõi verb - infinitive phát âm
2.675 từ được đánh dấu là "verb - infinitive".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm ser
ser
[
es
]
phát âm play
play
[
en
]
phát âm venir
venir
[
fr
]
phát âm caminar
caminar
[
es
]
phát âm llegar
llegar
[
es
]
phát âm cantar
cantar
[
es
]
phát âm compare
compare
[
en
]
phát âm jugar
jugar
[
es
]
phát âm follar
follar
[
es
]
phát âm callar
callar
[
es
]
phát âm heure
heure
[
fr
]
phát âm llevar
llevar
[
es
]
phát âm jag
jag
[
sv
]
phát âm abandonar
abandonar
[
es
]
phát âm tocar
tocar
[
es
]
phát âm tomar
tomar
[
es
]
phát âm upload
upload
[
en
]
phát âm partir
partir
[
fr
]
phát âm saltar
saltar
[
es
]
phát âm pensar
pensar
[
es
]
phát âm seguir
seguir
[
es
]
phát âm sentir
sentir
[
fr
]
phát âm lavar
lavar
[
pt
]
phát âm AI
AI
[
nl
]
phát âm Oscar
Oscar
[
pt
]
phát âm servir
servir
[
es
]
phát âm quedar
quedar
[
es
]
phát âm vendre
vendre
[
fr
]
phát âm besar
besar
[
es
]
phát âm pagar
pagar
[
es
]
phát âm vara
vara
[
sv
]
phát âm guardar
guardar
[
es
]
phát âm mentir
mentir
[
fr
]
phát âm advertir
advertir
[
pt
]
phát âm iniciar
iniciar
[
es
]
phát âm fer
fer
[
fr
]
phát âm acabar
acabar
[
pt
]
phát âm kennen
kennen
[
de
]
phát âm adquirir
adquirir
[
pt
]
phát âm cagar
cagar
[
pt
]
phát âm actuar
actuar
[
es
]
phát âm quitar
quitar
[
es
]
phát âm deixar
deixar
[
pt
]
phát âm gravar
gravar
[
pt
]
phát âm usar
usar
[
es
]
phát âm odiar
odiar
[
es
]
phát âm perdre
perdre
[
fr
]
phát âm Inge
Inge
[
sv
]
phát âm acusar
acusar
[
es
]
phát âm pegar
pegar
[
es
]
phát âm tenir
tenir
[
fr
]
phát âm ocultar
ocultar
[
pt
]
phát âm gustar
gustar
[
es
]
phát âm abdicar
abdicar
[
es
]
phát âm parar
parar
[
es
]
phát âm hesitar
hesitar
[
pt
]
phát âm finir
finir
[
fr
]
phát âm calmar
calmar
[
es
]
phát âm tirar
tirar
[
pt
]
phát âm acostar
acostar
[
es
]
phát âm ignorar
ignorar
[
pt
]
phát âm decidir
decidir
[
es
]
phát âm girar
girar
[
es
]
phát âm acariciar
acariciar
[
pt
]
phát âm formular
formular
[
de
]
phát âm marcar
marcar
[
es
]
phát âm agregar
agregar
[
es
]
phát âm talar
talar
[
sv
]
phát âm baixar
baixar
[
pt
]
phát âm abaixar
abaixar
[
pt
]
phát âm passar
passar
[
ia
]
phát âm casar
casar
[
pt
]
phát âm adaptar
adaptar
[
pt
]
phát âm accionar
accionar
[
es
]
phát âm blindar
blindar
[
es
]
phát âm sacar
sacar
[
es
]
phát âm validar
validar
[
pt
]
phát âm abolir
abolir
[
es
]
phát âm perforar
perforar
[
es
]
phát âm saludar
saludar
[
es
]
phát âm adorar
adorar
[
es
]
phát âm necessitar
necessitar
[
pt
]
phát âm manejar
manejar
[
es
]
phát âm edificar
edificar
[
es
]
phát âm titular
titular
[
en
]
phát âm gemir
gemir
[
es
]
phát âm infligir
infligir
[
es
]
phát âm habitar
habitar
[
es
]
phát âm inhibir
inhibir
[
es
]
phát âm figurar
figurar
[
es
]
phát âm velar
velar
[
en
]
phát âm agarrar
agarrar
[
es
]
phát âm narrar
narrar
[
es
]
phát âm embellir
embellir
[
fr
]
phát âm llegir
llegir
[
ca
]
phát âm acostumar
acostumar
[
pt
]
phát âm imaginar
imaginar
[
es
]
phát âm abanderar
abanderar
[
es
]
phát âm celebrar
celebrar
[
pt
]
phát âm afirmar
afirmar
[
es
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp