Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Number
Đăng ký theo dõi Number phát âm
2.259 từ được đánh dấu là "Number".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm one
one
[
en
]
phát âm 11
11
[
en
]
phát âm three
three
[
en
]
phát âm один
один
[
ru
]
phát âm ten
ten
[
en
]
phát âm rua
rua
[
pt
]
phát âm six
six
[
en
]
phát âm un
un
[
fr
]
phát âm two
two
[
en
]
phát âm nine
nine
[
en
]
phát âm twenty
twenty
[
en
]
phát âm thousand
thousand
[
en
]
phát âm два
два
[
ru
]
phát âm vingt
vingt
[
fr
]
phát âm five
five
[
en
]
phát âm um
um
[
pt
]
phát âm thirty
thirty
[
en
]
phát âm sex
sex
[
en
]
phát âm tap
tap
[
en
]
phát âm four
four
[
en
]
phát âm 100
100
[
en
]
phát âm четыре
четыре
[
ru
]
phát âm due
due
[
en
]
phát âm une
une
[
fr
]
phát âm million
million
[
en
]
phát âm hundred
hundred
[
en
]
phát âm 13
13
[
ru
]
phát âm treinta
treinta
[
es
]
phát âm seis
seis
[
es
]
phát âm hai
hai
[
de
]
phát âm uno
uno
[
es
]
phát âm eight
eight
[
en
]
phát âm dez
dez
[
pt
]
phát âm thirteen
thirteen
[
en
]
phát âm deux
deux
[
fr
]
phát âm huit
huit
[
fr
]
phát âm quinze
quinze
[
fr
]
phát âm sju
sju
[
sv
]
phát âm 16 - dezesseis
16 - dezesseis
[
pt
]
phát âm cinq
cinq
[
fr
]
phát âm zero
zero
[
en
]
phát âm quatre
quatre
[
fr
]
phát âm seven
seven
[
en
]
phát âm cinco
cinco
[
es
]
phát âm 30
30
[
en
]
phát âm 14
14
[
fr
]
phát âm 15
15
[
ru
]
phát âm 5
5
[
en
]
phát âm 19
19
[
fa
]
phát âm 20
20
[
fr
]
phát âm gros
gros
[
fr
]
phát âm twelve
twelve
[
en
]
phát âm vier
vier
[
de
]
phát âm 12
12
[
hy
]
phát âm 10
10
[
en
]
phát âm 8
8
[
es
]
phát âm trois
trois
[
fr
]
phát âm drei
drei
[
de
]
phát âm 4
4
[
en
]
phát âm cent
cent
[
fr
]
phát âm tre
tre
[
da
]
phát âm 90 - noventa
90 - noventa
[
pt
]
phát âm 3
3
[
en
]
phát âm zwanzig
zwanzig
[
de
]
phát âm 六
六
[
zh
]
phát âm zwei
zwei
[
de
]
phát âm 7
7
[
en
]
phát âm 80
80
[
tt
]
phát âm 三
三
[
zh
]
phát âm quarenta e sete
quarenta e sete
[
pt
]
phát âm onze
onze
[
fr
]
phát âm 四
四
[
zh
]
phát âm 18
18
[
fa
]
phát âm 五
五
[
wuu
]
phát âm 70
70
[
fr
]
phát âm ninety
ninety
[
en
]
phát âm 16
16
[
ru
]
phát âm 1.000.000 - um milhão
1.000.000 - um milhão
[
pt
]
phát âm 七
七
[
ja
]
phát âm 10 - dez
10 - dez
[
pt
]
phát âm fünf
fünf
[
de
]
phát âm cinque
cinque
[
it
]
phát âm elf
elf
[
de
]
phát âm zwölf
zwölf
[
de
]
phát âm 6
6
[
yue
]
phát âm zehn
zehn
[
de
]
phát âm 2016
2016
[
es
]
phát âm 90
90
[
fr
]
phát âm dix
dix
[
fr
]
phát âm 17
17
[
en
]
phát âm 9
9
[
ru
]
phát âm 50
50
[
tt
]
phát âm seize
seize
[
fr
]
phát âm sechs
sechs
[
de
]
phát âm sept
sept
[
fr
]
phát âm cinquante
cinquante
[
fr
]
phát âm 1990
1990
[
fr
]
phát âm sete
sete
[
pt
]
phát âm 60 - sessenta
60 - sessenta
[
pt
]
phát âm set
set
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp