Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
history
Đăng ký theo dõi history phát âm
3.282 từ được đánh dấu là "history".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Waterloo
Waterloo
[
en
]
phát âm hundred
hundred
[
en
]
phát âm historia
historia
[
es
]
phát âm history
history
[
en
]
phát âm apartheid
apartheid
[
af
]
phát âm Renaissance
Renaissance
[
en
]
phát âm Celtic
Celtic
[
en
]
phát âm Houston
Houston
[
en
]
phát âm ricochet
ricochet
[
en
]
phát âm Anastasia
Anastasia
[
it
]
phát âm civilization
civilization
[
en
]
phát âm König
König
[
de
]
phát âm penne
penne
[
it
]
phát âm World War I
World War I
[
en
]
phát âm Gráinne Mhaol
Gráinne Mhaol
[
ga
]
phát âm Art Nouveau
Art Nouveau
[
en
]
phát âm Julius Caesar
Julius Caesar
[
la
]
phát âm isotope
isotope
[
en
]
phát âm ghetto
ghetto
[
en
]
phát âm holocaust
holocaust
[
en
]
phát âm barca
barca
[
it
]
phát âm 天安門事件
天安門事件
[
zh
]
phát âm Huguenot
Huguenot
[
fr
]
phát âm Zeitgeist
Zeitgeist
[
de
]
phát âm cavalry
cavalry
[
en
]
phát âm Napoleon
Napoleon
[
en
]
phát âm biography
biography
[
en
]
phát âm Victorian
Victorian
[
en
]
phát âm Magna Carta
Magna Carta
[
en
]
phát âm Florence Nightingale
Florence Nightingale
[
en
]
phát âm 21st century
21st century
[
en
]
phát âm Christopher Columbus
Christopher Columbus
[
en
]
phát âm Óglaigh na hÉireann
Óglaigh na hÉireann
[
ga
]
phát âm Calcutta
Calcutta
[
en
]
phát âm Cleopatra
Cleopatra
[
it
]
phát âm 1500s
1500s
[
en
]
phát âm suffragette
suffragette
[
en
]
phát âm Hannibal
Hannibal
[
en
]
phát âm Molière
Molière
[
fr
]
phát âm lâcher
lâcher
[
fr
]
phát âm Күн
Күн
[
tt
]
phát âm Anglophile
Anglophile
[
en
]
phát âm 20th century
20th century
[
en
]
phát âm Terezín
Terezín
[
cs
]
phát âm Byzantine Empire
Byzantine Empire
[
en
]
phát âm Cinque Ports
Cinque Ports
[
en
]
phát âm баян
баян
[
uk
]
phát âm midnight ride
midnight ride
[
en
]
phát âm Hwicce
Hwicce
[
en
]
phát âm Trafalgar
Trafalgar
[
en
]
phát âm Gouverneur
Gouverneur
[
fr
]
phát âm Caligula
Caligula
[
la
]
phát âm Lance
Lance
[
en
]
phát âm enlightenment
enlightenment
[
en
]
phát âm Giulio Cesare
Giulio Cesare
[
it
]
phát âm consul
consul
[
en
]
phát âm Boston Tea Party
Boston Tea Party
[
en
]
phát âm Dalriada
Dalriada
[
en
]
phát âm Colosseum
Colosseum
[
en
]
phát âm Spartacus
Spartacus
[
fr
]
phát âm бал
бал
[
tt
]
phát âm Romulus
Romulus
[
en
]
phát âm Oradour-sur-Glane
Oradour-sur-Glane
[
fr
]
phát âm Vereenigde Oostindische Compagnie
Vereenigde Oostindische Compagnie
[
nl
]
phát âm Itália
Itália
[
pt
]
phát âm 1100
1100
[
en
]
phát âm chronicle
chronicle
[
en
]
phát âm Caesar Augustus
Caesar Augustus
[
la
]
phát âm Elizabeth I
Elizabeth I
[
en
]
phát âm Sykes-Picot
Sykes-Picot
[
en
]
phát âm Malaya
Malaya
[
en
]
phát âm William the Conqueror
William the Conqueror
[
en
]
phát âm Русь
Русь
[
ru
]
phát âm le petit Livre Rouge
le petit Livre Rouge
[
fr
]
phát âm Butte
Butte
[
en
]
phát âm protectorat
protectorat
[
fr
]
phát âm свастика
свастика
[
ru
]
phát âm Industrial Revolution
Industrial Revolution
[
en
]
phát âm Táin bó Cuailnge
Táin bó Cuailnge
[
ga
]
phát âm Bolsheviks
Bolsheviks
[
en
]
phát âm Thrace
Thrace
[
en
]
phát âm Hedgeley Moor
Hedgeley Moor
[
en
]
phát âm Zollverein
Zollverein
[
de
]
phát âm Византия
Византия
[
tt
]
phát âm Chiang Kai-shek
Chiang Kai-shek
[
en
]
phát âm Qui Qu'en Grogne
Qui Qu'en Grogne
[
fr
]
phát âm би
би
[
uk
]
phát âm maverick
maverick
[
en
]
phát âm postcolonialism
postcolonialism
[
en
]
phát âm сарай
сарай
[
tt
]
phát âm ассимиляция
ассимиляция
[
ru
]
phát âm Béal na mBláth
Béal na mBláth
[
ga
]
phát âm Кояш
Кояш
[
chm
]
phát âm colonialism
colonialism
[
en
]
phát âm Гад
Гад
[
chm
]
phát âm plastron
plastron
[
fr
]
phát âm Karl der Große
Karl der Große
[
de
]
phát âm Battle of Waterloo
Battle of Waterloo
[
en
]
phát âm Cogadh na Saoirse
Cogadh na Saoirse
[
ga
]
phát âm Na Trioblóidí
Na Trioblóidí
[
ga
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp