Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
people
Đăng ký theo dõi people phát âm
2.967 từ được đánh dấu là "people".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Friedrich Nietzsche
Friedrich Nietzsche
[
de
]
phát âm mentor
mentor
[
en
]
phát âm professor
professor
[
en
]
phát âm manager
manager
[
en
]
phát âm gente
gente
[
pt
]
phát âm 学生
学生
[
ja
]
phát âm Antonín Dvořák
Antonín Dvořák
[
cs
]
phát âm people
people
[
en
]
phát âm Roma
Roma
[
la
]
phát âm 先生
先生
[
ja
]
phát âm journalist
journalist
[
en
]
phát âm Barack Obama
Barack Obama
[
en
]
phát âm Jorge Mario Bergoglio
Jorge Mario Bergoglio
[
es
]
phát âm Алексей Миллер
Алексей Миллер
[
ru
]
phát âm Jane
Jane
[
en
]
phát âm Dilma Rousseff
Dilma Rousseff
[
pt
]
phát âm Buddha
Buddha
[
en
]
phát âm священник
священник
[
ru
]
phát âm consultant
consultant
[
en
]
phát âm hoer
hoer
[
nl
]
phát âm chef
chef
[
fr
]
phát âm reporter
reporter
[
en
]
phát âm Lady Gaga
Lady Gaga
[
en
]
phát âm folk
folk
[
en
]
phát âm clown
clown
[
en
]
phát âm 女
女
[
ja
]
phát âm Ingenieur
Ingenieur
[
de
]
phát âm calculator
calculator
[
en
]
phát âm Fionn Mac Cumhaill
Fionn Mac Cumhaill
[
ga
]
phát âm ethics
ethics
[
en
]
phát âm accountant
accountant
[
en
]
phát âm detective
detective
[
en
]
phát âm acteur
acteur
[
fr
]
phát âm Michael Kors
Michael Kors
[
en
]
phát âm Elise
Elise
[
de
]
phát âm farmer
farmer
[
en
]
phát âm Arvo Pärt
Arvo Pärt
[
et
]
phát âm Marilyn Monroe
Marilyn Monroe
[
en
]
phát âm sommelier
sommelier
[
fr
]
phát âm Cajun
Cajun
[
en
]
phát âm massacre
massacre
[
en
]
phát âm Niall Horan
Niall Horan
[
en
]
phát âm Cheyenne
Cheyenne
[
en
]
phát âm Gráinne Mhaol
Gráinne Mhaol
[
ga
]
phát âm Xhosa
Xhosa
[
af
]
phát âm cowboy
cowboy
[
en
]
phát âm blacklist
blacklist
[
en
]
phát âm chauffeur
chauffeur
[
en
]
phát âm Pepe
Pepe
[
it
]
phát âm Maradona
Maradona
[
es
]
phát âm human resources
human resources
[
en
]
phát âm minister
minister
[
en
]
phát âm Hugo Boss
Hugo Boss
[
de
]
phát âm stewardess
stewardess
[
en
]
phát âm David Beckham
David Beckham
[
en
]
phát âm David Guetta
David Guetta
[
en
]
phát âm sergeant
sergeant
[
en
]
phát âm Jack the Ripper
Jack the Ripper
[
en
]
phát âm 西郷 隆盛
西郷 隆盛
[
ja
]
phát âm 男
男
[
ja
]
phát âm Nicki Minaj
Nicki Minaj
[
en
]
phát âm 方
方
[
ja
]
phát âm dompteur
dompteur
[
nl
]
phát âm Fernão de Magalhães
Fernão de Magalhães
[
pt
]
phát âm Regisseur
Regisseur
[
de
]
phát âm squad
squad
[
en
]
phát âm Louis Hjelmslev
Louis Hjelmslev
[
fr
]
phát âm 徳川家康
徳川家康
[
ja
]
phát âm chirurg
chirurg
[
de
]
phát âm coiffeur
coiffeur
[
fr
]
phát âm Louis-Victor de Broglie
Louis-Victor de Broglie
[
fr
]
phát âm Charles Bukowski
Charles Bukowski
[
en
]
phát âm Bill Gates
Bill Gates
[
en
]
phát âm talented
talented
[
en
]
phát âm 男の子
男の子
[
ja
]
phát âm Jørn Utzon
Jørn Utzon
[
da
]
phát âm Spiderman
Spiderman
[
en
]
phát âm danser
danser
[
fr
]
phát âm 女の子
女の子
[
ja
]
phát âm bartender
bartender
[
en
]
phát âm hostess
hostess
[
en
]
phát âm teller
teller
[
de
]
phát âm Antonio Tajani
Antonio Tajani
[
it
]
phát âm Kaká
Kaká
[
pt
]
phát âm Jostein Gaarder
Jostein Gaarder
[
no
]
phát âm botanist
botanist
[
en
]
phát âm mediator
mediator
[
en
]
phát âm 許茹芸
許茹芸
[
zh
]
phát âm язычник
язычник
[
ru
]
phát âm keeper
keeper
[
en
]
phát âm sultan
sultan
[
en
]
phát âm 生徒
生徒
[
ja
]
phát âm 坂上田村麻呂
坂上田村麻呂
[
ja
]
phát âm 女子
女子
[
ja
]
phát âm Selena Gómez
Selena Gómez
[
es
]
phát âm Francophile
Francophile
[
en
]
phát âm corrector
corrector
[
es
]
phát âm specialist
specialist
[
en
]
phát âm Junya Watanabe
Junya Watanabe
[
ja
]
phát âm Dichter
Dichter
[
de
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp