Ngày | Từ | Bình chọn | |
---|---|---|---|
16/03/2018 | phát âm Uxatindagljúfur |
Uxatindagljúfur [is] | 0 bình chọn |
10/01/2018 | phát âm uppgönguhryggur |
uppgönguhryggur [is] | 0 bình chọn |
10/01/2018 | phát âm Tungaárjökull |
Tungaárjökull [is] | 0 bình chọn |
10/01/2018 | phát âm Stóragil |
Stóragil [is] | 0 bình chọn |
10/01/2018 | phát âm Laugahraun |
Laugahraun [is] | 0 bình chọn |
10/01/2018 | phát âm Ófærufoss |
Ófærufoss [is] | 0 bình chọn |
13/10/2013 | phát âm hrekkjavaka |
hrekkjavaka [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm veðurspá |
veðurspá [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm vikurbreyskja |
vikurbreyskja [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm sveinn |
sveinn [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm Kanada |
Kanada [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm Theodór |
Theodór [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm ábót |
ábót [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm ágætur |
ágætur [is] | 1 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm séríslenskur |
séríslenskur [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm stinnur |
stinnur [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm sennilega |
sennilega [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm fræðimaður |
fræðimaður [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm helgur |
helgur [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm endursegja |
endursegja [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm dæmigerður |
dæmigerður [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm svangt |
svangt [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm hamingjusöm |
hamingjusöm [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm hamingjusamt |
hamingjusamt [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm skipsfjöl |
skipsfjöl [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm skipbrot |
skipbrot [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm skipverji |
skipverji [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm skýrt |
skýrt [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm kurteist |
kurteist [is] | 0 bình chọn |
15/09/2013 | phát âm hresst |
hresst [is] | 0 bình chọn |