Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
18/12/2013 |
unglingsár [is] |
phát âm unglingsár |
0 bình chọn
|
18/12/2013 |
í fyrriviku [is] |
phát âm í fyrriviku |
0 bình chọn
|
18/12/2013 |
Hvítserkur [is] |
phát âm Hvítserkur |
0 bình chọn
|
18/12/2013 |
þetta reddast [is] |
phát âm þetta reddast |
0 bình chọn
|
Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
18/12/2013 |
unglingsár [is] |
phát âm unglingsár |
0 bình chọn
|
18/12/2013 |
í fyrriviku [is] |
phát âm í fyrriviku |
0 bình chọn
|
18/12/2013 |
Hvítserkur [is] |
phát âm Hvítserkur |
0 bình chọn
|
18/12/2013 |
þetta reddast [is] |
phát âm þetta reddast |
0 bình chọn
|