Ngày | Từ | Bình chọn | |
---|---|---|---|
07/03/2014 | phát âm hélt |
hélt [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm frétt |
frétt [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm magáll |
magáll [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm sjálfsmat |
sjálfsmat [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm málaskóla |
málaskóla [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm hirðmaður |
hirðmaður [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm byrjar |
byrjar [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm mælti |
mælti [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm skalt |
skalt [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm eigi |
eigi [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm kristall |
kristall [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm fagurblá |
fagurblá [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm Hildur Guðnadóttir |
Hildur Guðnadóttir [is] | 0 bình chọn |
07/03/2014 | phát âm auður |
auður [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm tollskyldur |
tollskyldur [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm toppskupla |
toppskupla [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm tjaldbúð |
tjaldbúð [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm höfðingi |
höfðingi [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm einræðisherra |
einræðisherra [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm tjaldur |
tjaldur [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm Gullfoss |
Gullfoss [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm alþingismaður |
alþingismaður [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm búið að vera |
búið að vera [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm rafvirki |
rafvirki [is] | 0 bình chọn |
11/11/2013 | phát âm alþingismaðurinn |
alþingismaðurinn [is] | 0 bình chọn |
18/10/2013 | phát âm franskar kartöflur |
franskar kartöflur [is] | 0 bình chọn |
18/10/2013 | phát âm urtönd |
urtönd [is] | 0 bình chọn |
18/10/2013 | phát âm löt |
löt [is] | 0 bình chọn |
18/10/2013 | phát âm gæti |
gæti [is] | 0 bình chọn |
18/10/2013 | phát âm staddur |
staddur [is] | 0 bình chọn |