Ngày | Từ | Bình chọn | |
---|---|---|---|
02/09/2017 | phát âm näsdukarna |
näsdukarna [sv] | 2 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm torkad |
torkad [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm accelerationer |
accelerationer [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm problemområde |
problemområde [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm regnskyar |
regnskyar [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm akvariet |
akvariet [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm språkligt |
språkligt [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm brandfarliga |
brandfarliga [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm lärarassistent |
lärarassistent [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm ambassadörer |
ambassadörer [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm prickfri |
prickfri [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2017 | phát âm räkneövning |
räkneövning [sv] | 0 bình chọn |
03/03/2017 | phát âm klibbigt |
klibbigt [sv] | 0 bình chọn |
03/03/2017 | phát âm subjektspronomen |
subjektspronomen [sv] | 0 bình chọn |
03/03/2017 | phát âm hej! |
hej! [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm brunast |
brunast [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm brunröda |
brunröda [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm brunalg |
brunalg [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm aktstycket |
aktstycket [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm brunrosten |
brunrosten [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm tonbruket |
tonbruket [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm brunbjörnar |
brunbjörnar [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm bojkotta |
bojkotta [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm gäck |
gäck [sv] | 0 bình chọn |
02/09/2016 | phát âm helst inte |
helst inte [sv] | 0 bình chọn |
26/04/2016 | phát âm i går |
i går [sv] | 0 bình chọn |
21/11/2015 | phát âm reklamering |
reklamering [sv] | 1 bình chọn |
21/11/2015 | phát âm reklamspråk |
reklamspråk [sv] | 0 bình chọn |
21/11/2015 | phát âm reklamtavla |
reklamtavla [sv] | 0 bình chọn |
21/11/2015 | phát âm reklamskylten |
reklamskylten [sv] | 0 bình chọn |