Phát âm được tra cứu nhiều nhất trong Jiaoliao Mandarin phát âm 人 人 phát âm 北京 北京 phát âm 青岛 青岛 phát âm 吃饭 吃饭 phát âm 四 四 phát âm 下雨 下雨 phát âm 英语 英语 phát âm 姓名 姓名 phát âm 军队 军队 Xem tất cả Bạn có muốn phát âm các từ và ngữ vựng trong ngôn ngữ này (Jiaoliao Mandarin)?