Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
00001
Đăng ký theo dõi 00001 phát âm
36 từ được đánh dấu là "00001".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm نازىگۈل
نازىگۈل
[
ug
]
phát âm كىرىئالغۇ
كىرىئالغۇ
[
ug
]
phát âm تورداش
تورداش
[
ug
]
phát âm خىزمــەت
خىزمــەت
[
ug
]
phát âm دوخاپكا
دوخاپكا
[
ug
]
phát âm توك
توك
[
ug
]
phát âm ئەتىركە
ئەتىركە
[
ug
]
phát âm سۈزگۈچ
سۈزگۈچ
[
ug
]
phát âm كۇلۇچ
كۇلۇچ
[
ug
]
phát âm مۇلازىمەت
مۇلازىمەت
[
ug
]
phát âm كومپىيوتېر
كومپىيوتېر
[
ug
]
phát âm دەزمال
دەزمال
[
ug
]
phát âm يانفۇن
يانفۇن
[
ug
]
phát âm تېلۋۇزۇر
تېلۋۇزۇر
[
ug
]
phát âm ھەرىپ
ھەرىپ
[
ug
]
phát âm ئۆتكۈزگۈچ
ئۆتكۈزگۈچ
[
ug
]
phát âm ساقلىغۇچ
ساقلىغۇچ
[
ug
]
phát âm ئۈسكۈنە
ئۈسكۈنە
[
ug
]
phát âm ماگىنىت
ماگىنىت
[
ug
]
phát âm پىرىنتىر
پىرىنتىر
[
ug
]
phát âm تىزىملىتىش
تىزىملىتىش
[
ug
]
phát âm خاتىرە
خاتىرە
[
ug
]
phát âm ئاتالغۇ
ئاتالغۇ
[
ug
]
phát âm توكچىلىق
توكچىلىق
[
ug
]
phát âm ئامبو
ئامبو
[
ug
]
phát âm ياڭراتقۇ
ياڭراتقۇ
[
ug
]
phát âm ئورام
ئورام
[
ug
]
phát âm دىتال
دىتال
[
ug
]
phát âm بانكا
بانكا
[
ug
]
phát âm يېڭىلىق
يېڭىلىق
[
ug
]
phát âm توڭلاتقۇ
توڭلاتقۇ
[
ug
]
phát âm ۋىكىيۇچاتىل
ۋىكىيۇچاتىل
[
ug
]
phát âm ئالبوم
ئالبوم
[
ug
]
phát âm دوسىت
دوسىت
[
ug
]
phát âm ئاپپارات
ئاپپارات
[
ug
]
phát âm ھەمبەھىر
ھەمبەھىر
[
ug
]