Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
African countries
Đăng ký theo dõi African countries phát âm
148 từ được đánh dấu là "African countries".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Guinea
Guinea
[
en
]
phát âm Guinea-Bisáu
Guinea-Bisáu
[
es
]
phát âm Seychelles
Seychelles
[
en
]
phát âm Djibouti
Djibouti
[
en
]
phát âm Senegal
Senegal
[
en
]
phát âm 刚果共和国
刚果共和国
[
zh
]
phát âm Reunion
Reunion
[
en
]
phát âm 埃及
埃及
[
zh
]
phát âm 马达加斯加
马达加斯加
[
zh
]
phát âm Ruanda
Ruanda
[
es
]
phát âm 布基纳法索
布基纳法索
[
zh
]
phát âm 非洲
非洲
[
zh
]
phát âm Kamerun
Kamerun
[
de
]
phát âm 赞比亚
赞比亚
[
zh
]
phát âm 佛得角
佛得角
[
zh
]
phát âm República Democrática del Congo
República Democrática del Congo
[
es
]
phát âm 刚果民主共和国
刚果民主共和国
[
zh
]
phát âm Madagaskar
Madagaskar
[
de
]
phát âm 阿爾及利亞
阿爾及利亞
[
yue
]
phát âm 塞内加尔
塞内加尔
[
zh
]
phát âm 几内亚
几内亚
[
zh
]
phát âm トーゴ
トーゴ
[
ja
]
phát âm 剛果民主共和國
剛果民主共和國
[
zh
]
phát âm Sudán del Sur
Sudán del Sur
[
es
]
phát âm コンゴ共和国
コンゴ共和国
[
ja
]
phát âm 安哥拉
安哥拉
[
zh
]
phát âm モザンビーク
モザンビーク
[
ja
]
phát âm 塞舌尔
塞舌尔
[
zh
]
phát âm 阿尔及利亚
阿尔及利亚
[
zh
]
phát âm スワジランド
スワジランド
[
ja
]
phát âm 纳米比亚
纳米比亚
[
zh
]
phát âm セイシェル
セイシェル
[
ja
]
phát âm Ekvatorialguinea
Ekvatorialguinea
[
sv
]
phát âm 科特迪瓦
科特迪瓦
[
yue
]
phát âm 马里
马里
[
zh
]
phát âm 尼日利亚
尼日利亚
[
zh
]
phát âm 加纳
加纳
[
zh
]
phát âm República del Congo
República del Congo
[
es
]
phát âm 加蓬
加蓬
[
zh
]
phát âm Lesoto
Lesoto
[
eo
]
phát âm 中非
中非
[
yue
]
phát âm Ліберія
Ліберія
[
uk
]
phát âm 马拉维
马拉维
[
zh
]
phát âm 南スーダン
南スーダン
[
ja
]
phát âm 坦桑尼亚
坦桑尼亚
[
zh
]
phát âm 毛里求斯
毛里求斯
[
zh
]
phát âm 烏干達
烏干達
[
yue
]
phát âm 赤道幾內亞
赤道幾內亞
[
zh
]
phát âm 乍得
乍得
[
zh
]
phát âm 科摩羅
科摩羅
[
zh
]
phát âm 几内亚比绍
几内亚比绍
[
zh
]
phát âm Mozambik
Mozambik
[
pl
]
phát âm 摩洛哥
摩洛哥
[
zh
]
phát âm 聖多美和普林西比
聖多美和普林西比
[
yue
]
phát âm 加納
加納
[
zh
]
phát âm 莱索托
莱索托
[
zh
]
phát âm Demokratska Republika Kongo
Demokratska Republika Kongo
[
bs
]
phát âm 貝寧
貝寧
[
zh
]
phát âm 突尼斯
突尼斯
[
zh
]
phát âm 岡比亞
岡比亞
[
zh
]
phát âm 莫桑比克
莫桑比克
[
zh
]
phát âm Somalija
Somalija
[
bs
]
phát âm 博茨瓦納
博茨瓦納
[
zh
]
phát âm 冈比亚
冈比亚
[
zh
]
phát âm 萊索托
萊索托
[
zh
]
phát âm Ζάμπια
Ζάμπια
[
el
]
phát âm 厄立特里亚
厄立特里亚
[
zh
]
phát âm 塞拉利昂
塞拉利昂
[
zh
]
phát âm Ostrva Glorioso
Ostrva Glorioso
[
bs
]
phát âm Republika Kongo
Republika Kongo
[
bs
]
phát âm 贊比亞
贊比亞
[
zh
]
phát âm ガンビア
ガンビア
[
ja
]
phát âm 苏丹
苏丹
[
zh
]
phát âm Sijera Leone
Sijera Leone
[
bs
]
phát âm 科摩罗
科摩罗
[
zh
]
phát âm Čad
Čad
[
cs
]
phát âm 毛里塔尼亚
毛里塔尼亚
[
zh
]
phát âm Liberija
Liberija
[
bs
]
phát âm 利比里亚
利比里亚
[
zh
]
phát âm Bocvana
Bocvana
[
bs
]
phát âm 津巴布韦
津巴布韦
[
zh
]
phát âm 喀麦隆
喀麦隆
[
zh
]
phát âm 斯威士蘭
斯威士蘭
[
zh
]
phát âm Južnoafrička Republika
Južnoafrička Republika
[
bs
]
phát âm 利比里亞
利比里亞
[
zh
]
phát âm 索馬里
索馬里
[
zh
]
phát âm 塞舌爾
塞舌爾
[
zh
]
phát âm 馬里
馬里
[
zh
]
phát âm 肯尼亚
肯尼亚
[
zh
]
phát âm 贝宁
贝宁
[
zh
]
phát âm le Cameroun
le Cameroun
[
fr
]
phát âm 卢旺达
卢旺达
[
zh
]
phát âm 尼日尔
尼日尔
[
zh
]
phát âm 塞內加爾
塞內加爾
[
zh
]
phát âm Sahrawi Arab Democratic Republic
Sahrawi Arab Democratic Republic
[
en
]
phát âm Gvineja
Gvineja
[
bs
]
phát âm 利比亚
利比亚
[
zh
]
phát âm 肯尼亞
肯尼亞
[
zh
]
phát âm Gambija
Gambija
[
bs
]
phát âm 利比亞
利比亞
[
zh
]
1
2
Tiếp