Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Alaska
Đăng ký theo dõi Alaska phát âm
61 từ được đánh dấu là "Alaska".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Anchorage
Anchorage
[
en
]
phát âm Juneau
Juneau
[
en
]
phát âm Fairbanks
Fairbanks
[
en
]
phát âm Iditarod
Iditarod
[
en
]
phát âm Juneau, Alaska
Juneau, Alaska
[
en
]
phát âm 阿拉斯加
阿拉斯加
[
zh
]
phát âm Whittier
Whittier
[
en
]
phát âm Aleutian
Aleutian
[
en
]
phát âm Denali
Denali
[
en
]
phát âm Girdwood
Girdwood
[
en
]
phát âm Mount Susitna
Mount Susitna
[
en
]
phát âm Ketchikan
Ketchikan
[
en
]
phát âm Dutch Harbor
Dutch Harbor
[
en
]
phát âm Adak
Adak
[
tr
]
phát âm Gold Rush
Gold Rush
[
en
]
phát âm aleut
aleut
[
en
]
phát âm kenai
kenai
[
en
]
phát âm Chugach
Chugach
[
en
]
phát âm Auke Bay
Auke Bay
[
en
]
phát âm Homer Alaska
Homer Alaska
[
en
]
phát âm Kotzebue, Alaska
Kotzebue, Alaska
[
en
]
phát âm HAARP
HAARP
[
en
]
phát âm Point Barrow
Point Barrow
[
en
]
phát âm tlingit
tlingit
[
hu
]
phát âm Turnagain Arm
Turnagain Arm
[
en
]
phát âm Βερίγγειος πορθμός
Βερίγγειος πορθμός
[
el
]
phát âm Skagway
Skagway
[
en
]
phát âm chitina
chitina
[
it
]
phát âm Aats Bay
Aats Bay
[
en
]
phát âm Nanooks
Nanooks
[
en
]
phát âm Aljaška
Aljaška
[
cs
]
phát âm Seward
Seward
[
en
]
phát âm Katmai
Katmai
[
en
]
phát âm Dick Proenneke
Dick Proenneke
[
en
]
phát âm Valdez, Alaska
Valdez, Alaska
[
en
]
phát âm alyeska
alyeska
[
en
]
phát âm Valdez
Valdez
[
en
]
phát âm Dinglishna Hill
Dinglishna Hill
[
en
]
phát âm Attu
Attu
[
cv
]
phát âm Kincaid Park
Kincaid Park
[
en
]
phát âm 알래스카
알래스카
[
ko
]
phát âm Hubbard Glacier
Hubbard Glacier
[
en
]
phát âm Last Frontier
Last Frontier
[
en
]
phát âm Noatak
Noatak
[
en
]
phát âm Tongass
Tongass
[
en
]
phát âm Islands of Four Mountains
Islands of Four Mountains
[
en
]
phát âm Livengood
Livengood
[
en
]
phát âm Chugiak
Chugiak
[
en
]
phát âm Seldovia
Seldovia
[
en
]
phát âm Glennallen
Glennallen
[
en
]
phát âm Gakona
Gakona
[
en
]
phát âm Nikiski
Nikiski
[
en
]
Ghi âm từ alaxsxaq
alaxsxaq
[
ale
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Angoon
Angoon
[
en
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Atqasuk
Atqasuk
[
ik
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Unmax
Unmax
[
ale
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Togiak
Togiak
[
en
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Iluulux̂
Iluulux̂
[
ale
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Iñupiaq
Iñupiaq
[
ik
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Iñupiat
Iñupiat
[
ik
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Kasnyku
Kasnyku
[
en
]
Đang chờ phát âm