Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
anime
Đăng ký theo dõi anime phát âm
132 từ được đánh dấu là "anime".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Hayao Miyazaki
Hayao Miyazaki
[
ja
]
phát âm Sakura
Sakura
[
ja
]
phát âm Sasuke
Sasuke
[
ja
]
phát âm cosplay
cosplay
[
en
]
phát âm Naruto
Naruto
[
ja
]
phát âm 二次元
二次元
[
zh
]
phát âm shingeki no kyojin
shingeki no kyojin
[
ja
]
phát âm hentai
hentai
[
ja
]
phát âm ドラえもん
ドラえもん
[
ja
]
phát âm アニメ
アニメ
[
ja
]
phát âm tsundere
tsundere
[
ja
]
phát âm Squirtle
Squirtle
[
en
]
phát âm otaku
otaku
[
ja
]
phát âm Dragon ball (ドラゴンボール)
Dragon ball (ドラゴンボール)
[
ja
]
phát âm スタジオジブリ
スタジオジブリ
[
ja
]
phát âm Sailor Moon
Sailor Moon
[
en
]
phát âm 犬夜叉
犬夜叉
[
ja
]
phát âm Kaitou Sindbad
Kaitou Sindbad
[
ja
]
phát âm 海贼王
海贼王
[
zh
]
phát âm 腐女
腐女
[
zh
]
phát âm moe
moe
[
nl
]
phát âm Shōjo
Shōjo
[
ja
]
phát âm Gundam
Gundam
[
en
]
phát âm Rurouni Kenshin
Rurouni Kenshin
[
ja
]
phát âm аниме
аниме
[
ru
]
phát âm デュラララ!!
デュラララ!!
[
ja
]
phát âm 誠凜高校バスケ部だ
誠凜高校バスケ部だ
[
ja
]
phát âm 火影
火影
[
zh
]
phát âm Kaitou Kamikaze Jeanne
Kaitou Kamikaze Jeanne
[
ja
]
phát âm Madoka
Madoka
[
ja
]
phát âm kakashi
kakashi
[
ja
]
phát âm 傲娇
傲娇
[
zh
]
phát âm Jinchuriki
Jinchuriki
[
ja
]
phát âm 正太
正太
[
zh
]
phát âm One Piece
One Piece
[
en
]
phát âm Neon Genesis Evangelion
Neon Genesis Evangelion
[
en
]
phát âm Usagi Tsukino
Usagi Tsukino
[
ja
]
phát âm Svein
Svein
[
no
]
phát âm お前はもう死んでいる
お前はもう死んでいる
[
ja
]
phát âm 鬼太郎
鬼太郎
[
ja
]
phát âm Weeaboo
Weeaboo
[
en
]
phát âm あの日見た花の名前を僕達はまだ知らない
あの日見た花の名前を僕達はまだ知らない
[
ja
]
phát âm Hetalia
Hetalia
[
ja
]
phát âm 怪盗キッド
怪盗キッド
[
ja
]
phát âm 妖怪人間
妖怪人間
[
ja
]
phát âm 萝莉
萝莉
[
zh
]
phát âm danmachi
danmachi
[
ja
]
phát âm Dragon Ball
Dragon Ball
[
en
]
phát âm Seinaru hikari ni inori o
Seinaru hikari ni inori o
[
ja
]
phát âm 宫崎骏
宫崎骏
[
zh
]
phát âm 吐槽
吐槽
[
zh
]
phát âm tsunade
tsunade
[
ja
]
phát âm 緋村 剣心
緋村 剣心
[
ja
]
phát âm ご近所物語
ご近所物語
[
ja
]
phát âm キセキの世代
キセキの世代
[
ja
]
phát âm 羽田秀吉
羽田秀吉
[
ja
]
phát âm 土方十四郎
土方十四郎
[
ja
]
phát âm Eustass Kid
Eustass Kid
[
en
]
phát âm 脑补
脑补
[
zh
]
phát âm 宮野厚司
宮野厚司
[
ja
]
phát âm Dragonball
Dragonball
[
de
]
phát âm B型H系
B型H系
[
ja
]
phát âm 中森銀三
中森銀三
[
ja
]
phát âm 米原桜子
米原桜子
[
ja
]
phát âm 宮野エレーナ
宮野エレーナ
[
ja
]
phát âm のび太
のび太
[
ja
]
phát âm 巌窟王
巌窟王
[
ja
]
phát âm Akira Toriyama
Akira Toriyama
[
ja
]
phát âm 影山 ヒロノブ
影山 ヒロノブ
[
ja
]
phát âm 纲手
纲手
[
zh
]
phát âm Gautaman
Gautaman
[
en
]
phát âm 新世紀エヴァンゲリオン
新世紀エヴァンゲリオン
[
ja
]
phát âm 鸟山明
鸟山明
[
zh
]
phát âm ドラミ
ドラミ
[
ja
]
phát âm 哀 戦士
哀 戦士
[
ja
]
phát âm 三池苗子
三池苗子
[
ja
]
phát âm 上村直樹
上村直樹
[
ja
]
phát âm 自来也
自来也
[
zh
]
phát âm 七龙珠
七龙珠
[
zh
]
phát âm Capsule Corporation
Capsule Corporation
[
en
]
phát âm 七瀬遥
七瀬遥
[
ja
]
phát âm 真田貴大
真田貴大
[
ja
]
phát âm 比護隆佑
比護隆佑
[
ja
]
phát âm まこはる
まこはる
[
ja
]
phát âm 坂田銀時
坂田銀時
[
ja
]
phát âm jutsu
jutsu
[
es
]
phát âm Genshiken
Genshiken
[
ja
]
phát âm 新世纪福音战士
新世纪福音战士
[
zh
]
phát âm Kayo
Kayo
[
tl
]
phát âm Elias Ainsworth
Elias Ainsworth
[
en
]
phát âm 哀戦士
哀戦士
[
ja
]
phát âm おおぞら つばさ
おおぞら つばさ
[
ja
]
phát âm 鳥山 明
鳥山 明
[
ja
]
phát âm どろろ
どろろ
[
ja
]
phát âm Sorath
Sorath
[
en
]
phát âm Konjiki no Yami
Konjiki no Yami
[
ja
]
phát âm 中森青子
中森青子
[
ja
]
phát âm Chise Hatori
Chise Hatori
[
en
]
phát âm 仮面ヤイバー
仮面ヤイバー
[
ja
]
phát âm Olive et Tom
Olive et Tom
[
fr
]
1
2
Tiếp