Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Astronomer
Đăng ký theo dõi Astronomer phát âm
59 từ được đánh dấu là "Astronomer".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Galileo Galilei
Galileo Galilei
[
it
]
phát âm Geoffrey Chaucer
Geoffrey Chaucer
[
en
]
phát âm Christian Huygens
Christian Huygens
[
en
]
phát âm Mikołaj Kopernik
Mikołaj Kopernik
[
pl
]
phát âm Patrick Moore
Patrick Moore
[
en
]
phát âm Ptolemy
Ptolemy
[
en
]
phát âm Copernicus
Copernicus
[
en
]
phát âm Anders Celsius
Anders Celsius
[
en
]
phát âm Georg von Peuerbach
Georg von Peuerbach
[
de
]
phát âm Jacqueline Ciffréo
Jacqueline Ciffréo
[
fr
]
phát âm Alexandre Schaumasse
Alexandre Schaumasse
[
fr
]
phát âm Jean Mueller
Jean Mueller
[
en
]
phát âm William Herschel
William Herschel
[
en
]
phát âm Charles Messier
Charles Messier
[
en
]
phát âm Fritz Zwicky
Fritz Zwicky
[
en
]
phát âm astronomo
astronomo
[
it
]
phát âm Aleksander Wolszczan
Aleksander Wolszczan
[
pl
]
phát âm Jan Hendrik Oort
Jan Hendrik Oort
[
nl
]
phát âm Heinrich Louis d'Arrest
Heinrich Louis d'Arrest
[
de
]
phát âm Al-Chwarizmi
Al-Chwarizmi
[
de
]
phát âm Karl Jansky
Karl Jansky
[
en
]
phát âm Eugene Merle Shoemaker
Eugene Merle Shoemaker
[
en
]
phát âm Jocelyn Bell Burnell
Jocelyn Bell Burnell
[
en
]
phát âm Uri Carsenty
Uri Carsenty
[
de
]
phát âm Gerrit Pieter Kuiper
Gerrit Pieter Kuiper
[
nl
]
phát âm Sosigenes
Sosigenes
[
la
]
phát âm Johann Georg Palitzsch
Johann Georg Palitzsch
[
de
]
phát âm János Sajnovics
János Sajnovics
[
hu
]
phát âm Donald Machholz
Donald Machholz
[
en
]
phát âm אסטרונום
אסטרונום
[
he
]
phát âm Johann Gottfried Galle
Johann Gottfried Galle
[
de
]
phát âm Jeremiah Horrocks
Jeremiah Horrocks
[
en
]
phát âm John Huchra
John Huchra
[
en
]
phát âm Jean Richer
Jean Richer
[
fr
]
phát âm Jost Bürgi
Jost Bürgi
[
de
]
phát âm George Biddell Airy
George Biddell Airy
[
en
]
phát âm Nikolaus Kopernikus
Nikolaus Kopernikus
[
de
]
phát âm Willem de Sitter
Willem de Sitter
[
nl
]
phát âm Jean Meeus
Jean Meeus
[
nl
]
phát âm Andrew Crommelin
Andrew Crommelin
[
en
]
phát âm Giovanni Cassini
Giovanni Cassini
[
it
]
phát âm Al-Biruni
Al-Biruni
[
de
]
phát âm Ismaël Bullialdus
Ismaël Bullialdus
[
fr
]
phát âm Tadeusz Banachiewicz
Tadeusz Banachiewicz
[
pl
]
phát âm Bernard Lovell
Bernard Lovell
[
en
]
phát âm Giuseppe Piazzi
Giuseppe Piazzi
[
it
]
phát âm Juan Sanguin
Juan Sanguin
[
es
]
phát âm Tabetha Boyajian
Tabetha Boyajian
[
en
]
phát âm Sir Martin Ryle
Sir Martin Ryle
[
en
]
phát âm J. Allen Hynek
J. Allen Hynek
[
en
]
phát âm الخوارزمی
الخوارزمی
[
ar
]
phát âm Patryk Lykawka
Patryk Lykawka
[
en
]
phát âm आर्यभट
आर्यभट
[
sa
]
phát âm Alessandro Morbidelli
Alessandro Morbidelli
[
it
]
phát âm astronomist
astronomist
[
en
]
Ghi âm từ Guy Consolmagno
Guy Consolmagno
[
en
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ullloriarsiortoq
ullloriarsiortoq
[
kl
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ William Lassell
William Lassell
[
en
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Abd al-Rahman al-Sufi
Abd al-Rahman al-Sufi
[
en
]
Đang chờ phát âm