Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
audio
Đăng ký theo dõi audio phát âm
74 từ được đánh dấu là "audio".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm vinyl
vinyl
[
en
]
phát âm DVD
DVD
[
es
]
phát âm CD
CD
[
de
]
phát âm bass (music)
bass (music)
[
en
]
phát âm High fidelity
High fidelity
[
en
]
phát âm unmute
unmute
[
en
]
phát âm stereo
stereo
[
en
]
phát âm touch-tone
touch-tone
[
en
]
phát âm White Noise
White Noise
[
en
]
phát âm hi-fi
hi-fi
[
en
]
phát âm concierto
concierto
[
es
]
phát âm headset
headset
[
en
]
phát âm speakers
speakers
[
en
]
phát âm cartridge
cartridge
[
en
]
phát âm Behringer
Behringer
[
de
]
phát âm reverb
reverb
[
en
]
phát âm sockets
sockets
[
en
]
phát âm voice-activated
voice-activated
[
en
]
phát âm cd player
cd player
[
en
]
phát âm Denon
Denon
[
ja
]
phát âm Bose Wave
Bose Wave
[
en
]
phát âm intercom
intercom
[
en
]
phát âm lavalier
lavalier
[
en
]
phát âm subwoofer
subwoofer
[
en
]
phát âm record-player
record-player
[
en
]
phát âm Beyerdynamic
Beyerdynamic
[
de
]
phát âm hifi
hifi
[
en
]
phát âm MPEG
MPEG
[
en
]
phát âm tweeter
tweeter
[
en
]
phát âm in-ear
in-ear
[
en
]
phát âm headphone
headphone
[
en
]
phát âm FLAC
FLAC
[
en
]
phát âm Wharfedale
Wharfedale
[
en
]
phát âm Soundbooth
Soundbooth
[
en
]
phát âm Tannoy
Tannoy
[
en
]
phát âm stereo system
stereo system
[
en
]
phát âm earphones
earphones
[
en
]
phát âm Klipsch
Klipsch
[
en
]
phát âm D.A.W.
D.A.W.
[
en
]
phát âm turntable
turntable
[
en
]
phát âm squawk box
squawk box
[
en
]
phát âm orquesta
orquesta
[
es
]
phát âm stereophonic
stereophonic
[
en
]
phát âm বোস
বোস
[
bn
]
phát âm Saul Marantz
Saul Marantz
[
en
]
phát âm crossover
crossover
[
en
]
phát âm ウォークマン
ウォークマン
[
ja
]
phát âm geluidsinstallatie
geluidsinstallatie
[
nl
]
phát âm Focusrite
Focusrite
[
en
]
phát âm aiwa
aiwa
[
pt
]
phát âm tonearm
tonearm
[
en
]
phát âm Neutrik
Neutrik
[
de
]
phát âm Sonido envolvente
Sonido envolvente
[
es
]
phát âm low-fi
low-fi
[
en
]
phát âm stereophony
stereophony
[
en
]
phát âm phonography
phonography
[
en
]
phát âm Realtek
Realtek
[
en
]
phát âm phonographic
phonographic
[
en
]
phát âm bafle
bafle
[
es
]
phát âm Thorens
Thorens
[
de
]
phát âm sounding board
sounding board
[
en
]
phát âm heterophony
heterophony
[
en
]
phát âm ducking
ducking
[
en
]
phát âm monophony
monophony
[
en
]
phát âm auxetophony
auxetophony
[
en
]
phát âm megáfono
megáfono
[
es
]
phát âm iPhonograph
iPhonograph
[
en
]
phát âm auxetophone
auxetophone
[
en
]
phát âm woofer
woofer
[
en
]
phát âm sistema 5.1
sistema 5.1
[
es
]
phát âm membranophonic
membranophonic
[
en
]
phát âm Rosegarden
Rosegarden
[
en
]
phát âm tulpstekker
tulpstekker
[
nl
]
phát âm səsyazma
səsyazma
[
az
]