Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
diminutives
Đăng ký theo dõi diminutives phát âm
283 từ được đánh dấu là "diminutives".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm despacito
despacito
[
es
]
phát âm киця
киця
[
uk
]
phát âm котик
котик
[
ru
]
phát âm сонечко
сонечко
[
uk
]
phát âm Katje
Katje
[
nl
]
phát âm тихенько
тихенько
[
uk
]
phát âm дитинка
дитинка
[
uk
]
phát âm kunstje
kunstje
[
nl
]
phát âm ненька
ненька
[
uk
]
phát âm лисичка
лисичка
[
ru
]
phát âm малятко
малятко
[
uk
]
phát âm Ollie
Ollie
[
en
]
phát âm пташечка
пташечка
[
uk
]
phát âm brolly
brolly
[
en
]
phát âm дитятко
дитятко
[
uk
]
phát âm ясочка
ясочка
[
uk
]
phát âm садочок
садочок
[
uk
]
phát âm ягідка
ягідка
[
uk
]
phát âm тихенький
тихенький
[
uk
]
phát âm kusje
kusje
[
nl
]
phát âm москалик
москалик
[
uk
]
phát âm україночка
україночка
[
uk
]
phát âm Марічка
Марічка
[
uk
]
phát âm florecita
florecita
[
es
]
phát âm руденький
руденький
[
uk
]
phát âm Матуся
Матуся
[
uk
]
phát âm пір'їночка
пір'їночка
[
uk
]
phát âm tacita
tacita
[
es
]
phát âm кицюнька
кицюнька
[
uk
]
phát âm ковбаска
ковбаска
[
uk
]
phát âm бабусенька
бабусенька
[
uk
]
phát âm moedertje
moedertje
[
nl
]
phát âm Nochecita
Nochecita
[
es
]
phát âm рибонька
рибонька
[
uk
]
phát âm гарнесенький
гарнесенький
[
uk
]
phát âm бабуня
бабуня
[
uk
]
phát âm banaantje
banaantje
[
nl
]
phát âm білесенький
білесенький
[
uk
]
phát âm Merc
Merc
[
en
]
phát âm beestje
beestje
[
nl
]
phát âm садок
садок
[
ru
]
phát âm відерце
відерце
[
uk
]
phát âm дурнесенький
дурнесенький
[
uk
]
phát âm uiltje
uiltje
[
nl
]
phát âm лиска
лиска
[
uk
]
phát âm шматочок
шматочок
[
uk
]
phát âm hondje
hondje
[
nl
]
phát âm спатоньки
спатоньки
[
uk
]
phát âm любка
любка
[
ru
]
phát âm pececito
pececito
[
es
]
phát âm здоровенький
здоровенький
[
ru
]
phát âm миленький
миленький
[
uk
]
phát âm дитинча
дитинча
[
uk
]
phát âm kindje
kindje
[
nl
]
phát âm winkeltje
winkeltje
[
nl
]
phát âm сестричка
сестричка
[
ru
]
phát âm братик
братик
[
ru
]
phát âm дитинонька
дитинонька
[
uk
]
phát âm jim-jams
jim-jams
[
en
]
phát âm питоньки
питоньки
[
uk
]
phát âm татко
татко
[
mk
]
phát âm cadeautje
cadeautje
[
nl
]
phát âm старенький
старенький
[
ru
]
phát âm козаченько
козаченько
[
uk
]
phát âm голубонька
голубонька
[
uk
]
phát âm tuintje
tuintje
[
nl
]
phát âm молоденький
молоденький
[
ru
]
phát âm luchtje
luchtje
[
nl
]
phát âm hombrecito
hombrecito
[
es
]
phát âm сальце
сальце
[
uk
]
phát âm серденько
серденько
[
uk
]
phát âm speeltje
speeltje
[
nl
]
phát âm laantje
laantje
[
nl
]
phát âm добренький
добренький
[
uk
]
phát âm ластівонька
ластівонька
[
uk
]
phát âm малюсінький
малюсінький
[
uk
]
phát âm гарнісінький
гарнісінький
[
uk
]
phát âm кицюня
кицюня
[
uk
]
phát âm зіронька
зіронька
[
uk
]
phát âm щілиночка
щілиночка
[
uk
]
phát âm дібровонька
дібровонька
[
uk
]
phát âm худібонька
худібонька
[
uk
]
phát âm kleedje
kleedje
[
nl
]
phát âm водиченька
водиченька
[
uk
]
phát âm містечко
містечко
[
uk
]
phát âm verrekijkertje
verrekijkertje
[
nl
]
phát âm любонька
любонька
[
uk
]
phát âm glaasje
glaasje
[
nl
]
phát âm віконце
віконце
[
uk
]
phát âm криничка
криничка
[
uk
]
phát âm дурненький
дурненький
[
uk
]
phát âm бабця
бабця
[
uk
]
phát âm братунь
братунь
[
uk
]
phát âm кацапчик
кацапчик
[
uk
]
phát âm ластівочка
ластівочка
[
uk
]
phát âm любенький
любенький
[
uk
]
phát âm woninkje
woninkje
[
nl
]
phát âm швидесенько
швидесенько
[
uk
]
phát âm torentje
torentje
[
nl
]
phát âm sausje
sausje
[
nl
]
1
2
3
Tiếp