Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
excess
Đăng ký theo dõi excess phát âm
35 từ được đánh dấu là "excess".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm top
top
[
en
]
phát âm binge-watch
binge-watch
[
en
]
phát âm overpopulation
overpopulation
[
en
]
phát âm verbiage
verbiage
[
en
]
phát âm hubris
hubris
[
en
]
phát âm egregious
egregious
[
en
]
phát âm Overweening
Overweening
[
en
]
phát âm pedantic
pedantic
[
en
]
phát âm hubristic
hubristic
[
en
]
phát âm tortuous
tortuous
[
en
]
phát âm pedant
pedant
[
en
]
phát âm pedantry
pedantry
[
en
]
phát âm egregiousness
egregiousness
[
en
]
phát âm over-represent
over-represent
[
en
]
phát âm تجاوز
تجاوز
[
ar
]
phát âm over-the-top
over-the-top
[
en
]
phát âm 残
残
[
ja
]
phát âm rozdęta
rozdęta
[
pl
]
phát âm افراط
افراط
[
fa
]
phát âm over-rev
over-rev
[
en
]
phát âm Byars-Jurkiewicz syndrome
Byars-Jurkiewicz syndrome
[
en
]
phát âm tortuously
tortuously
[
en
]
phát âm storm drain
storm drain
[
en
]
phát âm stagy
stagy
[
en
]
phát âm overbuy
overbuy
[
en
]
phát âm overmanning
overmanning
[
en
]
phát âm bureaucratization
bureaucratization
[
en
]
phát âm over-egg
over-egg
[
en
]
phát âm hyperhidrosis
hyperhidrosis
[
en
]
phát âm πλεονάζω
πλεονάζω
[
el
]
phát âm over-revving
over-revving
[
en
]
phát âm rozdęty
rozdęty
[
pl
]
phát âm nadmiar
nadmiar
[
pl
]
phát âm بھر مار
بھر مار
[
ur
]
phát âm eksces
eksces
[
pl
]