Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
gas
Đăng ký theo dõi gas phát âm
39 từ được đánh dấu là "gas".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm oxygen
oxygen
[
en
]
phát âm carbon dioxide
carbon dioxide
[
en
]
phát âm chlorine
chlorine
[
en
]
phát âm krypton
krypton
[
en
]
phát âm dichloroethane
dichloroethane
[
en
]
phát âm silane
silane
[
en
]
phát âm fumarola
fumarola
[
es
]
phát âm گاز
گاز
[
fa
]
phát âm Biogas
Biogas
[
sv
]
phát âm American Petroleum Institute
American Petroleum Institute
[
en
]
phát âm cyanogen
cyanogen
[
en
]
phát âm carbon monoxide
carbon monoxide
[
en
]
phát âm gas up
gas up
[
en
]
phát âm Butan
Butan
[
de
]
phát âm Zyklon B
Zyklon B
[
de
]
phát âm Brownian motion
Brownian motion
[
en
]
phát âm fluorine
fluorine
[
en
]
phát âm phosphine
phosphine
[
en
]
phát âm Comed
Comed
[
cy
]
phát âm butle gazowe
butle gazowe
[
pl
]
phát âm butadiene
butadiene
[
en
]
phát âm 煤氣
煤氣
[
yue
]
phát âm butyl
butyl
[
en
]
phát âm methylamine
methylamine
[
en
]
phát âm iperita
iperita
[
ca
]
phát âm phosgene
phosgene
[
en
]
phát âm łupkowy
łupkowy
[
pl
]
phát âm przepływomierz
przepływomierz
[
pl
]
phát âm Orsat analysis
Orsat analysis
[
en
]
phát âm Дарваза
Дарваза
[
ru
]
phát âm dotankować
dotankować
[
pl
]
phát âm גז
גז
[
he
]
phát âm benzină
benzină
[
ro
]
phát âm campinggas
campinggas
[
nl
]
phát âm burner tip
burner tip
[
en
]
phát âm volatilize
volatilize
[
en
]
phát âm gias
gias
[
jam
]
phát âm Plankgas
Plankgas
[
nl
]
phát âm voordruk
voordruk
[
nl
]