Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
mountain range
Đăng ký theo dõi mountain range phát âm
29 từ được đánh dấu là "mountain range".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Appalachian
Appalachian
[
en
]
phát âm Caucasus
Caucasus
[
en
]
phát âm Vysoké Tatry
Vysoké Tatry
[
sk
]
phát âm Urali
Urali
[
pt
]
phát âm Chugach
Chugach
[
en
]
phát âm Cuillin
Cuillin
[
en
]
phát âm Drachenberge
Drachenberge
[
de
]
phát âm Dovrefjell
Dovrefjell
[
no
]
phát âm Tatras
Tatras
[
sk
]
phát âm Kittatinny Mountains
Kittatinny Mountains
[
en
]
phát âm Χίντου Κους
Χίντου Κους
[
el
]
phát âm Spessart
Spessart
[
de
]
phát âm Ιμαλάια
Ιμαλάια
[
el
]
phát âm Ινδοκούχος
Ινδοκούχος
[
el
]
phát âm ہمالیہ
ہمالیہ
[
ur
]
phát âm Appalachy
Appalachy
[
pl
]
phát âm Ινδοκούς
Ινδοκούς
[
el
]
phát âm Ουράλια Όρη
Ουράλια Όρη
[
el
]
phát âm The Cuillins
The Cuillins
[
en
]
phát âm Αίμος
Αίμος
[
el
]
phát âm podniebny
podniebny
[
pl
]
phát âm Παροπαμισάδαι
Παροπαμισάδαι
[
el
]
phát âm Ροδόπη
Ροδόπη
[
el
]
phát âm Καύκασος
Καύκασος
[
el
]
phát âm רכס הרים
רכס הרים
[
he
]
phát âm podobłoczny
podobłoczny
[
pl
]
phát âm 天城連山
天城連山
[
ja
]
Ghi âm từ Knockmealdown
Knockmealdown
[
en
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Hakarimata
Hakarimata
[
mi
]
Đang chờ phát âm