Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
norwegian
Đăng ký theo dõi norwegian phát âm
49 từ được đánh dấu là "norwegian".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Edvard Munch
Edvard Munch
[
no
]
phát âm Stortinget
Stortinget
[
no
]
phát âm Niels
Niels
[
da
]
phát âm Sigrid Undset
Sigrid Undset
[
no
]
phát âm Fortinbras
Fortinbras
[
en
]
phát âm Roald Amundsen
Roald Amundsen
[
en
]
phát âm Tarjei Bø
Tarjei Bø
[
no
]
phát âm Ylvis
Ylvis
[
no
]
phát âm Kjetil Jansrud
Kjetil Jansrud
[
no
]
phát âm Erlend
Erlend
[
no
]
phát âm Øystein Aagenæs
Øystein Aagenæs
[
no
]
phát âm Farris
Farris
[
no
]
phát âm Iselin Solheim
Iselin Solheim
[
no
]
phát âm Terje Håkonsen
Terje Håkonsen
[
no
]
phát âm Jan Åge Fjørtoft
Jan Åge Fjørtoft
[
no
]
phát âm Hellesylt
Hellesylt
[
no
]
phát âm Hovde
Hovde
[
en
]
phát âm Toril Moi
Toril Moi
[
no
]
phát âm Nycomed
Nycomed
[
de
]
phát âm Kystriksveien
Kystriksveien
[
no
]
phát âm mest av alt
mest av alt
[
no
]
phát âm Inger Lise Rypdal
Inger Lise Rypdal
[
no
]
phát âm Νορβηγός
Νορβηγός
[
el
]
phát âm Uutholdelig
Uutholdelig
[
no
]
phát âm Mads Østberg
Mads Østberg
[
no
]
phát âm Aanund
Aanund
[
nn
]
phát âm Fredric Aasbø
Fredric Aasbø
[
no
]
phát âm Aall
Aall
[
de
]
phát âm Sirenia
Sirenia
[
no
]
phát âm Qvigstad
Qvigstad
[
nn
]
phát âm brannvesenet
brannvesenet
[
no
]
phát âm Helluland
Helluland
[
is
]
phát âm nordmannen
nordmannen
[
no
]
phát âm Christian O'Sullivan
Christian O'Sullivan
[
en
]
phát âm skijoring
skijoring
[
en
]
phát âm Stígur
Stígur
[
is
]
phát âm Leifsbúðir
Leifsbúðir
[
is
]
phát âm Imsdal
Imsdal
[
no
]
phát âm Njølstad
Njølstad
[
no
]
phát âm frøkner
frøkner
[
no
]
phát âm norvegiană
norvegiană
[
ro
]
phát âm Langemann
Langemann
[
no
]
phát âm Norvego
Norvego
[
eo
]
Ghi âm từ Grimsrød
Grimsrød
[
nn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Skrubben
Skrubben
[
nn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Rommegrot
Rommegrot
[
nn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ylajali
ylajali
[
no
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Jørdis
Jørdis
[
no
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ kosebamse
kosebamse
[
no
]
Đang chờ phát âm