Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
saludos
Đăng ký theo dõi saludos phát âm
27 từ được đánh dấu là "saludos".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm hola
hola
[
es
]
phát âm bonjour
bonjour
[
fr
]
phát âm pura vida
pura vida
[
es
]
phát âm agur
agur
[
eu
]
phát âm passi-ho bé
passi-ho bé
[
ca
]
phát âm สวัสดีครับ
สวัสดีครับ
[
th
]
phát âm chau
chau
[
es
]
phát âm Hvað segirðu gott?
Hvað segirðu gott?
[
is
]
phát âm niltze
niltze
[
nah
]
phát âm ça va, et toi ?
ça va, et toi ?
[
fr
]
phát âm 今晩は
今晩は
[
ja
]
phát âm wiederzusehen
wiederzusehen
[
de
]
phát âm じゃ また
じゃ また
[
ja
]
phát âm selamlar
selamlar
[
tr
]
phát âm fütra kuyfi
fütra kuyfi
[
arn
]
phát âm הלילה
הלילה
[
he
]
phát âm Marhay na banggi po saindo
Marhay na banggi po saindo
[
bcl
]
phát âm pyydän
pyydän
[
fi
]
phát âm ಸುಸ್ವಾಗತ
ಸುಸ್ವಾಗತ
[
kn
]
phát âm Iporã
Iporã
[
pt
]
phát âm נתראה מחר
נתראה מחר
[
he
]
phát âm 挨拶する
挨拶する
[
ja
]
phát âm Jajotopáta
Jajotopáta
[
gn
]
phát âm 良い年をお迎えください
良い年をお迎えください
[
ja
]
phát âm seño
seño
[
es
]
Ghi âm từ réra
réra
[
gn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Mba'éicha
Mba'éicha
[
gn
]
Đang chờ phát âm