Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
verbit
Đăng ký theo dõi verbit phát âm
1.543 từ được đánh dấu là "verbit".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm olla
olla
[
es
]
phát âm panna
panna
[
fi
]
phát âm pedata
pedata
[
it
]
phát âm haista
haista
[
fi
]
phát âm haikailla
haikailla
[
fi
]
phát âm romuttaa
romuttaa
[
fi
]
phát âm peräänkuuluttaa
peräänkuuluttaa
[
fi
]
phát âm kiilata
kiilata
[
fi
]
phát âm kannustaa
kannustaa
[
fi
]
phát âm kantautua
kantautua
[
fi
]
phát âm liioitella
liioitella
[
fi
]
phát âm karttaa
karttaa
[
fi
]
phát âm puhutella
puhutella
[
fi
]
phát âm indonesialaistaa
indonesialaistaa
[
fi
]
phát âm huolettaa
huolettaa
[
fi
]
phát âm etsiä
etsiä
[
fi
]
phát âm myötäillä
myötäillä
[
fi
]
phát âm saastuttaa
saastuttaa
[
fi
]
phát âm arvailla
arvailla
[
fi
]
phát âm läpäistä
läpäistä
[
fi
]
phát âm rentoutua
rentoutua
[
fi
]
phát âm aprikoida
aprikoida
[
fi
]
phát âm aloitella
aloitella
[
fi
]
phát âm evätä
evätä
[
fi
]
phát âm huutaa
huutaa
[
fi
]
phát âm väärentää
väärentää
[
fi
]
phát âm yöpyä
yöpyä
[
fi
]
phát âm luopua
luopua
[
fi
]
phát âm tulla
tulla
[
fi
]
phát âm pidellä
pidellä
[
fi
]
phát âm sinetöidä
sinetöidä
[
fi
]
phát âm heilua
heilua
[
fi
]
phát âm huuhtoa
huuhtoa
[
fi
]
phát âm hajustaa
hajustaa
[
fi
]
phát âm haastaa
haastaa
[
fi
]
phát âm värittää
värittää
[
fi
]
phát âm kertyä
kertyä
[
fi
]
phát âm rikastua
rikastua
[
fi
]
phát âm Surra
Surra
[
fi
]
phát âm hallinnoida
hallinnoida
[
fi
]
phát âm tuulettaa
tuulettaa
[
fi
]
phát âm kuoria
kuoria
[
fi
]
phát âm motivoida
motivoida
[
fi
]
phát âm mainostaa
mainostaa
[
fi
]
phát âm tokaista
tokaista
[
fi
]
phát âm täyttää
täyttää
[
fi
]
phát âm henkiä
henkiä
[
fi
]
phát âm jalkaantua
jalkaantua
[
fi
]
phát âm rikkoutua
rikkoutua
[
fi
]
phát âm haurastua
haurastua
[
fi
]
phát âm hajota
hajota
[
fi
]
phát âm sovitella
sovitella
[
fi
]
phát âm ajoittaa
ajoittaa
[
fi
]
phát âm haltioitua
haltioitua
[
fi
]
phát âm haksahtaa
haksahtaa
[
fi
]
phát âm asustaa
asustaa
[
fi
]
phát âm ryöstää
ryöstää
[
fi
]
phát âm touhuta
touhuta
[
fi
]
phát âm hahmotella
hahmotella
[
fi
]
phát âm jahdata
jahdata
[
fi
]
phát âm oleskella
oleskella
[
fi
]
phát âm jutella
jutella
[
fi
]
phát âm indonesialaistua
indonesialaistua
[
fi
]
phát âm hallita
hallita
[
fi
]
phát âm hölkätä
hölkätä
[
fi
]
phát âm kaunistella
kaunistella
[
fi
]
phát âm teloittaa
teloittaa
[
fi
]
phát âm haastatella
haastatella
[
fi
]
phát âm tuulla
tuulla
[
fi
]
phát âm meloa
meloa
[
pt
]
phát âm eritellä
eritellä
[
fi
]
phát âm salata
salata
[
hr
]
phát âm tiivistää
tiivistää
[
fi
]
phát âm tarkentaa
tarkentaa
[
fi
]
phát âm virittää
virittää
[
fi
]
phát âm ilmaantua
ilmaantua
[
fi
]
phát âm säteillä
säteillä
[
fi
]
phát âm peruskorjata
peruskorjata
[
fi
]
phát âm arvata
arvata
[
fi
]
phát âm passata
passata
[
it
]
phát âm maistaa
maistaa
[
fi
]
phát âm valjastaa
valjastaa
[
fi
]
phát âm haluttaa
haluttaa
[
fi
]
phát âm kastella
kastella
[
fi
]
phát âm pohjata
pohjata
[
fi
]
phát âm halaista
halaista
[
fi
]
phát âm pahentaa
pahentaa
[
fi
]
phát âm asetella
asetella
[
fi
]
phát âm liputtaa
liputtaa
[
fi
]
phát âm ponnistaa
ponnistaa
[
fi
]
phát âm horjua
horjua
[
fi
]
phát âm piirittää
piirittää
[
fi
]
phát âm loppua
loppua
[
fi
]
phát âm vaarantaa
vaarantaa
[
fi
]
phát âm kontrolloida
kontrolloida
[
fi
]
phát âm Kalista
Kalista
[
cs
]
phát âm aktivoida
aktivoida
[
fi
]
phát âm syrjiä
syrjiä
[
fi
]
phát âm pommittaa
pommittaa
[
fi
]
phát âm luistaa
luistaa
[
fi
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp