-
phát âm Enguasado
Phát âm của
arnoldtrevino1
(Nam từ México)
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Enguasado trong Tiếng Tây Ban Nha
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Enguasado trong Tiếng Tây Ban Nha
Estoy muy enguasado con mi trabajo.
phát âm Estoy muy enguasado con mi trabajo. Phát âm của ConchitaCastillo (Nữ từ Tây Ban Nha)Estoy muy enguasado con mi trabajo.
phát âm Estoy muy enguasado con mi trabajo. Phát âm của arnoldtrevino1 (Nam từ México)Từ ngẫu nhiên: plastificado, hombre, viejo, septiembre, estrella