Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
banks
Đăng ký theo dõi banks phát âm
128 từ được đánh dấu là "banks".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Société Générale
Société Générale
[
fr
]
phát âm Santander
Santander
[
es
]
phát âm Royal Bank of Scotland
Royal Bank of Scotland
[
en
]
phát âm Barclays
Barclays
[
en
]
phát âm IBAN
IBAN
[
es
]
phát âm ngân hàng
ngân hàng
[
vi
]
phát âm BBVA
BBVA
[
es
]
phát âm ISA
ISA
[
et
]
phát âm cirrus
cirrus
[
en
]
phát âm monitorowany
monitorowany
[
pl
]
phát âm La Caixa
La Caixa
[
ca
]
phát âm Wells Fargo
Wells Fargo
[
en
]
phát âm Chase Manhattan Bank
Chase Manhattan Bank
[
en
]
phát âm Crédit Lyonnais
Crédit Lyonnais
[
fr
]
phát âm bankier
bankier
[
pl
]
phát âm Kreditkarte
Kreditkarte
[
de
]
phát âm HypoVereinsbank
HypoVereinsbank
[
de
]
phát âm Lastschrift
Lastschrift
[
de
]
phát âm HSBC
HSBC
[
pt
]
phát âm seb
seb
[
hu
]
phát âm Überweisung
Überweisung
[
de
]
phát âm Schalter
Schalter
[
de
]
phát âm J.P. Morgan
J.P. Morgan
[
en
]
phát âm Lloyds TSB Bank
Lloyds TSB Bank
[
en
]
phát âm Nassauische Sparkasse
Nassauische Sparkasse
[
de
]
phát âm Sammenslutningen Danske Andelskasser
Sammenslutningen Danske Andelskasser
[
da
]
phát âm Caisse d'Epargne
Caisse d'Epargne
[
fr
]
phát âm banki
banki
[
hu
]
phát âm Swiftcode
Swiftcode
[
de
]
phát âm Kreditrahmen
Kreditrahmen
[
de
]
phát âm rabobank
rabobank
[
nl
]
phát âm Banque Paribas
Banque Paribas
[
fr
]
phát âm Kontonummer
Kontonummer
[
de
]
phát âm bancaria
bancaria
[
pt
]
phát âm Crédit Agricole Indosuez
Crédit Agricole Indosuez
[
fr
]
phát âm Banco Espirito Santo
Banco Espirito Santo
[
pt
]
phát âm Kreissparkasse
Kreissparkasse
[
de
]
phát âm Landesbank Baden-Württemberg
Landesbank Baden-Württemberg
[
de
]
phát âm بانک
بانک
[
fa
]
phát âm BHF-Bank
BHF-Bank
[
de
]
phát âm Eilüberweisung
Eilüberweisung
[
de
]
phát âm Commerzbank
Commerzbank
[
de
]
phát âm Dresdner Bank
Dresdner Bank
[
de
]
phát âm Coutts
Coutts
[
en
]
phát âm Kleinkredit
Kleinkredit
[
de
]
phát âm ABN AMRO Bank
ABN AMRO Bank
[
nl
]
phát âm 残高照会
残高照会
[
ja
]
phát âm بانک سپه
بانک سپه
[
fa
]
phát âm ING-DiBa
ING-DiBa
[
de
]
phát âm بانک صادرات
بانک صادرات
[
fa
]
phát âm بانک ملت
بانک ملت
[
fa
]
phát âm Dexia
Dexia
[
fr
]
phát âm Glitnir
Glitnir
[
is
]
phát âm 振り込み
振り込み
[
ja
]
phát âm Landesbank
Landesbank
[
de
]
phát âm Kommunalbank
Kommunalbank
[
de
]
phát âm podmywać
podmywać
[
pl
]
phát âm Staatsbank
Staatsbank
[
de
]
phát âm Česká spořitelna
Česká spořitelna
[
cs
]
phát âm PBZ
PBZ
[
hr
]
phát âm Daito
Daito
[
ja
]
phát âm Investitionsbank
Investitionsbank
[
de
]
phát âm Girozentrale
Girozentrale
[
de
]
phát âm Rentenbank
Rentenbank
[
de
]
phát âm napadnięty
napadnięty
[
pl
]
phát âm Eximbank
Eximbank
[
en
]
phát âm Indymac Bank
Indymac Bank
[
en
]
phát âm 신한
신한
[
ko
]
phát âm Gallinat Bank
Gallinat Bank
[
de
]
phát âm 通帳記入
通帳記入
[
ja
]
phát âm Skatbank
Skatbank
[
de
]
phát âm Кейптроллер
Кейптроллер
[
ru
]
phát âm בנק Banc
בנק Banc
[
he
]
phát âm ABN AMRO
ABN AMRO
[
nl
]
phát âm Industriebank
Industriebank
[
de
]
phát âm Throgmorton
Throgmorton
[
en
]
phát âm awizo
awizo
[
pl
]
phát âm czekowa
czekowa
[
pl
]
phát âm NatWest
NatWest
[
en
]
phát âm Raiba
Raiba
[
de
]
phát âm Stadtsparkasse
Stadtsparkasse
[
de
]
phát âm kontowy
kontowy
[
pl
]
phát âm Conexus Credit Union
Conexus Credit Union
[
en
]
phát âm Kokusai Kyoryoku Ginkou
Kokusai Kyoryoku Ginkou
[
ja
]
phát âm Norinchukin
Norinchukin
[
ja
]
phát âm C. Hoare & Co
C. Hoare & Co
[
en
]
phát âm Kreditanstalt
Kreditanstalt
[
de
]
phát âm المصارف
المصارف
[
ar
]
phát âm Aareal
Aareal
[
de
]
phát âm Fürstlich Castell'sche Bank
Fürstlich Castell'sche Bank
[
de
]
phát âm BayernLB
BayernLB
[
de
]
phát âm بانک اقتصاد نوین
بانک اقتصاد نوین
[
fa
]
phát âm Bankia
Bankia
[
es
]
phát âm Helaba
Helaba
[
de
]
phát âm Landsbanki
Landsbanki
[
is
]
phát âm Immobilienbank
Immobilienbank
[
de
]
phát âm Voba
Voba
[
de
]
phát âm VR-Bank
VR-Bank
[
de
]
phát âm Nord LB
Nord LB
[
de
]
phát âm TAN-Liste
TAN-Liste
[
de
]
1
2
Tiếp