Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
botanika
Đăng ký theo dõi botanika phát âm
72 từ được đánh dấu là "botanika".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm źdźbło
źdźbło
[
pl
]
phát âm Palma
Palma
[
it
]
phát âm rezeda
rezeda
[
hu
]
phát âm sumak
sumak
[
tr
]
phát âm teobromina
teobromina
[
it
]
phát âm modrzewiowy
modrzewiowy
[
pl
]
phát âm kutikula
kutikula
[
de
]
phát âm heliotrop
heliotrop
[
de
]
phát âm suchodrzew
suchodrzew
[
pl
]
phát âm antypka
antypka
[
pl
]
phát âm tatarka
tatarka
[
pl
]
phát âm prawoślaz
prawoślaz
[
pl
]
phát âm teofilina
teofilina
[
pt
]
phát âm koniczyna
koniczyna
[
pl
]
phát âm pierwiosnek
pierwiosnek
[
pl
]
phát âm pęcherz
pęcherz
[
pl
]
phát âm mietlica
mietlica
[
pl
]
phát âm tawlina
tawlina
[
pl
]
phát âm magtok
magtok
[
hu
]
phát âm anemogamia
anemogamia
[
pl
]
phát âm skrzyp
skrzyp
[
pl
]
phát âm niezapominajka
niezapominajka
[
pl
]
phát âm badian
badian
[
pl
]
phát âm tatarczany
tatarczany
[
pl
]
phát âm arnika
arnika
[
hr
]
phát âm heliotropowy
heliotropowy
[
pl
]
phát âm bławatek
bławatek
[
pl
]
phát âm miodnik
miodnik
[
pl
]
phát âm Szyszki
Szyszki
[
pl
]
phát âm anemogamiczny
anemogamiczny
[
pl
]
phát âm chlorofil
chlorofil
[
pl
]
phát âm antocyjanowy
antocyjanowy
[
pl
]
phát âm anemochoria
anemochoria
[
pl
]
phát âm modrzew
modrzew
[
pl
]
phát âm antocyjanina
antocyjanina
[
pl
]
phát âm Biedrzeniec
Biedrzeniec
[
pl
]
phát âm sokora
sokora
[
pl
]
phát âm szypułka
szypułka
[
pl
]
phát âm rogoża
rogoża
[
pl
]
phát âm majeranek
majeranek
[
pl
]
phát âm brukselka
brukselka
[
pl
]
phát âm pączkowanie
pączkowanie
[
pl
]
phát âm tatarak
tatarak
[
pl
]
phát âm oczeret
oczeret
[
pl
]
phát âm paździerz
paździerz
[
pl
]
phát âm Smardze
Smardze
[
pl
]
phát âm waleriana
waleriana
[
pl
]
phát âm heliotropiczny
heliotropiczny
[
pl
]
phát âm srebrnik
srebrnik
[
pl
]
phát âm dzwonek
dzwonek
[
pl
]
phát âm starzec
starzec
[
pl
]
phát âm tatarakowy
tatarakowy
[
pl
]
phát âm ślaz
ślaz
[
pl
]
phát âm anemonowy
anemonowy
[
pl
]
phát âm epifit
epifit
[
pl
]
phát âm grochodrzew
grochodrzew
[
pl
]
phát âm łyko
łyko
[
pl
]
phát âm arnikowy
arnikowy
[
pl
]
phát âm niezabudka
niezabudka
[
pl
]
phát âm Jastrzębiec
Jastrzębiec
[
pl
]
phát âm modrzewie
modrzewie
[
pl
]
phát âm anemochoryczny
anemochoryczny
[
pl
]
phát âm bania
bania
[
pl
]
phát âm Węgierka
Węgierka
[
pl
]
phát âm turzyca
turzyca
[
pl
]
phát âm aloesolistny
aloesolistny
[
pl
]
phát âm płonnik
płonnik
[
pl
]
phát âm zimozielony
zimozielony
[
pl
]
phát âm okrzemki
okrzemki
[
pl
]
phát âm krótkolistny
krótkolistny
[
pl
]
phát âm pajęczaki
pajęczaki
[
pl
]
Ghi âm từ бамби
бамби
[
abq
]
Đang chờ phát âm