Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
cheers
Đăng ký theo dõi cheers phát âm
32 từ được đánh dấu là "cheers".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm salut
salut
[
fr
]
phát âm Sláinte
Sláinte
[
ga
]
phát âm na zdrowie
na zdrowie
[
pl
]
phát âm skål
skål
[
da
]
phát âm Slàinte mhath!
Slàinte mhath!
[
sco
]
phát âm Slàinte
Slàinte
[
gd
]
phát âm yec'hed mat
yec'hed mat
[
br
]
phát âm Ваше здоровье
Ваше здоровье
[
ru
]
phát âm santé
santé
[
fr
]
phát âm na zdraví
na zdraví
[
cs
]
phát âm Tchin-tchin
Tchin-tchin
[
fr
]
phát âm Proost!
Proost!
[
nl
]
phát âm 天皇陛下萬歲
天皇陛下萬歲
[
ja
]
phát âm slàinte mhath
slàinte mhath
[
gd
]
phát âm Twoje zdrowie
Twoje zdrowie
[
pl
]
phát âm gesondheid
gesondheid
[
af
]
phát âm gëzuar
gëzuar
[
sq
]
phát âm Terviseks!
Terviseks!
[
et
]
phát âm tagay
tagay
[
tl
]
phát âm evviva
evviva
[
it
]
phát âm Biba!
Biba!
[
ch
]
phát âm wiwaty
wiwaty
[
pl
]
phát âm ชนแก้ว
ชนแก้ว
[
th
]
phát âm Priekā
Priekā
[
lv
]
phát âm отцам
отцам
[
ru
]
phát âm Ať slouží
Ať slouží
[
cs
]
phát âm tos!
tos!
[
ind
]
phát âm நல் ஆரோக்கியம் பெருக
நல் ஆரோக்கியம் பெருக
[
ta
]
Ghi âm từ Kasuutta!
Kasuutta!
[
kl
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ochan
ochan
[
ht
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Okole Maluna!
Okole Maluna!
[
haw
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ooogy wawa
ooogy wawa
[
zu
]
Đang chờ phát âm