Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Cool
Đăng ký theo dõi Cool phát âm
35 từ được đánh dấu là "Cool".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm ball
ball
[
en
]
phát âm rocks
rocks
[
en
]
phát âm zajebiste
zajebiste
[
pl
]
phát âm uncool
uncool
[
en
]
phát âm すげえ (凄え)
すげえ (凄え)
[
ja
]
phát âm Shoreditch
Shoreditch
[
en
]
phát âm fico
fico
[
it
]
phát âm fresca
fresca
[
es
]
phát âm suzushi (涼しい, すずしい)
suzushi (涼しい, すずしい)
[
ja
]
phát âm Mo laimé twa.
Mo laimé twa.
[
lou
]
phát âm δροσερός
δροσερός
[
el
]
phát âm 멋있어요
멋있어요
[
ko
]
phát âm zimnawy
zimnawy
[
pl
]
phát âm coolio maximo
coolio maximo
[
en
]
phát âm whipsmart
whipsmart
[
en
]
phát âm miodzio
miodzio
[
pl
]
phát âm تیریپ
تیریپ
[
fa
]
phát âm δροσίζω
δροσίζω
[
el
]
phát âm tuyệt vời
tuyệt vời
[
vi
]
phát âm byczy
byczy
[
pl
]
phát âm lolspeak
lolspeak
[
en
]
phát âm sərin
sərin
[
az
]
phát âm jesionka
jesionka
[
pl
]
phát âm chłodzić
chłodzić
[
pl
]
phát âm ochładzać
ochładzać
[
pl
]
phát âm ngầu
ngầu
[
vi
]
phát âm גנוב
גנוב
[
he
]
phát âm סַבָּבָּה
סַבָּבָּה
[
he
]
phát âm 멋져요
멋져요
[
ko
]
phát âm 멋있어!
멋있어!
[
ko
]
phát âm bindaas
bindaas
[
mr
]
phát âm چایگ
چایگ
[
ku
]
phát âm chłodnym
chłodnym
[
pl
]
Ghi âm từ فینک
فینک
[
ku
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ kuul
kuul
[
jam
|
vro
]
Đang chờ phát âm