Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Door
Đăng ký theo dõi Door phát âm
92 từ được đánh dấu là "Door".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm puerta
puerta
[
es
]
phát âm deur
deur
[
nl
]
phát âm dir
dir
[
de
]
phát âm Tür
Tür
[
de
]
phát âm porta
porta
[
it
]
phát âm portal
portal
[
en
]
phát âm panel
panel
[
en
]
phát âm dier
dier
[
af
]
phát âm knockers
knockers
[
en
]
phát âm dyr
dyr
[
sv
]
phát âm bunt
bunt
[
de
]
phát âm dua
dua
[
ms
]
phát âm 戸
戸
[
ja
]
phát âm дар
дар
[
ru
]
phát âm درب
درب
[
fa
]
phát âm atea
atea
[
gl
]
phát âm dør
dør
[
da
]
phát âm Genna
Genna
[
it
]
phát âm դուռ
դուռ
[
hy
]
phát âm דלת
דלת
[
he
]
phát âm urugi
urugi
[
rn
]
phát âm postern
postern
[
en
]
phát âm ढोका
ढोका
[
ne
]
phát âm isch
isch
[
swg
]
phát âm دروازه
دروازه
[
fa
]
phát âm oluggi
oluggi
[
lg
]
phát âm doro
doro
[
de
]
phát âm pòrta
pòrta
[
oc
]
phát âm türa
türa
[
et
]
phát âm kofa
kofa
[
ha
]
phát âm بَاب
بَاب
[
ar
]
phát âm uksa
uksa
[
sme
]
phát âm dvere
dvere
[
sk
]
phát âm odźwierny
odźwierny
[
pl
]
phát âm purtòun
purtòun
[
egl
]
phát âm dorus
dorus
[
gd
]
phát âm Dür
Dür
[
gsw
]
phát âm polte
polte
[
fi
]
phát âm drws
drws
[
cy
]
phát âm hurðin
hurðin
[
is
]
phát âm deure
deure
[
oc
]
phát âm huche
huche
[
fr
]
phát âm wziernik
wziernik
[
pl
]
phát âm درگا
درگا
[
ku
]
phát âm matu
matu
[
lv
]
phát âm paa
paa
[
tl
]
phát âm бжэ
бжэ
[
kbd
]
phát âm দরজা
দরজা
[
bn
]
phát âm ద్వారము
ద్వారము
[
te
]
phát âm faitoto’a
faitoto’a
[
sm
]
phát âm pòt
pòt
[
oc
]
phát âm pintô
pintô
[
tl
]
phát âm albaah
albaah
[
so
]
phát âm კარი
კარი
[
ka
]
phát âm işek
işek
[
tt
]
phát âm däör
däör
[
li
]
phát âm claustrum
claustrum
[
la
]
phát âm эшик
эшик
[
ky
]
phát âm gapy
gapy
[
tk
]
phát âm ruángan
ruángan
[
ilo
]
phát âm pultahan
pultahan
[
ceb
]
phát âm θύρα
θύρα
[
grc
]
phát âm eshik
eshik
[
uz
]
phát âm vudar
vudar
[
rom
]
phát âm дзвер
дзвер
[
be
]
phát âm દ્વાર
દ્વાર
[
gu
]
phát âm puarte
puarte
[
fur
]
phát âm کواڑ
کواڑ
[
ur
]
phát âm tawurt
tawurt
[
kab
]
phát âm uks
uks
[
et
]
phát âm lawang
lawang
[
jv
]
phát âm gonhi
gonhi
[
sn
]
phát âm (ə)ntʷá
(ə)ntʷá
[
uby
]
phát âm drah
drah
[
bcq
]
phát âm கதவு {ka-dha-vu}
கதவு {ka-dha-vu}
[
ta
]
Ghi âm từ duor
duor
[
jam
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ dibitu
dibitu
[
kmb
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ um-nyango
um-nyango
[
ss
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ chitseko
chitseko
[
ny
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ faitotoa
faitotoa
[
sm
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ‘opani
‘opani
[
ty
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ucango
ucango
[
xh
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ tçenna
tçenna
[
kr
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ sivalo
sivalo
[
ss
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ sikwalo
sikwalo
[
loz
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ isicabha
isicabha
[
zu
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ lebati
lebati
[
tn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ lemati
lemati
[
st
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ mwelo
mwelo
[
kg
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ nürüfwe
nürüfwe
[
arn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ olujji
olujji
[
lg
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ omuvelo
omuvelo
[
kj
]
Đang chờ phát âm