Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
ethnic group
Đăng ký theo dõi ethnic group phát âm
53 từ được đánh dấu là "ethnic group".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Igbo
Igbo
[
ig
]
phát âm afar
afar
[
en
]
phát âm 大和
大和
[
ja
]
phát âm Δωριέας
Δωριέας
[
grc
]
phát âm Syrian
Syrian
[
en
]
phát âm Λακεδαιμονίους
Λακεδαιμονίους
[
grc
]
phát âm монгольский
монгольский
[
ru
]
phát âm Akan
Akan
[
cs
]
phát âm Παφλαγόνων
Παφλαγόνων
[
grc
]
phát âm Khoekhoe
Khoekhoe
[
af
]
phát âm Algonquian
Algonquian
[
en
]
phát âm Iroquoian
Iroquoian
[
en
]
phát âm minangkabau
minangkabau
[
ind
]
phát âm Piegan
Piegan
[
en
]
phát âm oriya
oriya
[
hi
]
phát âm Kurds
Kurds
[
ca
]
phát âm казаки
казаки
[
tt
]
phát âm Muskogean
Muskogean
[
en
]
phát âm Han-Chinesen
Han-Chinesen
[
de
]
phát âm казахский
казахский
[
ru
]
phát âm марийский
марийский
[
ru
]
phát âm Romni
Romni
[
de
]
phát âm Belarusians
Belarusians
[
en
]
phát âm эвенкийский
эвенкийский
[
ru
]
phát âm осетинский
осетинский
[
ru
]
phát âm アジア人
アジア人
[
ja
]
phát âm Zoeloe
Zoeloe
[
af
]
phát âm Jesiden
Jesiden
[
de
]
phát âm таджикский
таджикский
[
ru
]
phát âm киргизский
киргизский
[
ru
]
phát âm тувинский
тувинский
[
ru
]
phát âm Asụsụ Igbo
Asụsụ Igbo
[
ig
]
phát âm Banater Schwaben
Banater Schwaben
[
de
]
phát âm Λυδὸς
Λυδὸς
[
grc
]
phát âm Πυγμαίοι
Πυγμαίοι
[
el
]
phát âm туркменский
туркменский
[
ru
]
phát âm Donauschwäbin
Donauschwäbin
[
de
]
phát âm удэгейский
удэгейский
[
ru
]
phát âm узбекский
узбекский
[
ru
]
phát âm калмыцкий
калмыцкий
[
ru
]
phát âm чухонский
чухонский
[
ru
]
phát âm Donauschwabe
Donauschwabe
[
de
]
phát âm Dacian
Dacian
[
en
]
phát âm якутский
якутский
[
ru
]
phát âm татарский
татарский
[
ru
]
phát âm бурятский
бурятский
[
ru
]
phát âm ニッポン民族
ニッポン民族
[
ja
]
phát âm Uygurs
Uygurs
[
en
]
phát âm ไทเบิ้ง
ไทเบิ้ง
[
th
]
phát âm نسلی گروہ
نسلی گروہ
[
ur
]
phát âm Ruhrpolen
Ruhrpolen
[
de
]
phát âm аджарский
аджарский
[
ru
]
phát âm удэйский
удэйский
[
ru
]