Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Europa
Đăng ký theo dõi Europa phát âm
98 từ được đánh dấu là "Europa".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm euro
euro
[
en
]
phát âm Liechtenstein
Liechtenstein
[
de
]
phát âm Sverige
Sverige
[
sv
]
phát âm Italien
Italien
[
fr
]
phát âm Norge
Norge
[
no
]
phát âm Wien
Wien
[
de
]
phát âm Finland
Finland
[
en
]
phát âm Finlandia
Finlandia
[
es
]
phát âm Polen
Polen
[
de
]
phát âm Schweiz
Schweiz
[
de
]
phát âm Kosovo
Kosovo
[
en
]
phát âm Irland
Irland
[
de
]
phát âm Bern
Bern
[
gsw
]
phát âm Islandia
Islandia
[
en
]
phát âm Malta
Malta
[
it
]
phát âm Montenegro
Montenegro
[
en
]
phát âm Spanien
Spanien
[
de
]
phát âm Danmark
Danmark
[
da
]
phát âm Luxemburg
Luxemburg
[
de
]
phát âm Estland
Estland
[
de
]
phát âm Kroatien
Kroatien
[
de
]
phát âm Norwegia
Norwegia
[
pl
]
phát âm Belgien
Belgien
[
de
]
phát âm Litauen
Litauen
[
de
]
phát âm Szwecja
Szwecja
[
pl
]
phát âm Storbritannien
Storbritannien
[
da
]
phát âm Niemcy
Niemcy
[
pl
]
phát âm Derry
Derry
[
en
]
phát âm cisalpino
cisalpino
[
es
]
phát âm Península Ibérica
Península Ibérica
[
es
]
phát âm Ungern
Ungern
[
de
]
phát âm Rumänien
Rumänien
[
de
]
phát âm Portugalia
Portugalia
[
pl
]
phát âm Bulgarien
Bulgarien
[
de
]
phát âm Frankrike
Frankrike
[
no
]
phát âm Nederländerna
Nederländerna
[
sv
]
phát âm Belgia
Belgia
[
pl
]
phát âm Albanien
Albanien
[
de
]
phát âm Vatikanstaten
Vatikanstaten
[
da
]
phát âm Eurovisión
Eurovisión
[
es
]
phát âm Alpujarra
Alpujarra
[
es
]
phát âm Andora
Andora
[
pl
]
phát âm Ryssland
Ryssland
[
sv
]
phát âm wyzwolona
wyzwolona
[
pl
]
phát âm Bosnien och Hercegovina
Bosnien och Hercegovina
[
sv
]
phát âm Europejska Akademia Filmowa
Europejska Akademia Filmowa
[
pl
]
phát âm Niemiec
Niemiec
[
pl
]
phát âm Lettland
Lettland
[
sv
]
phát âm Serbien
Serbien
[
de
]
phát âm Makedonien
Makedonien
[
sv
]
phát âm Österrike
Österrike
[
sv
]
phát âm Unia Europejska
Unia Europejska
[
pl
]
phát âm Tjeckien
Tjeckien
[
sv
]
phát âm hiszpański
hiszpański
[
pl
]
phát âm Europa Środkowo-Wschodnia
Europa Środkowo-Wschodnia
[
pl
]
phát âm Portugalczyk
Portugalczyk
[
pl
]
phát âm Grekland
Grekland
[
sv
]
phát âm Francja
Francja
[
pl
]
phát âm Parlament Europejski
Parlament Europejski
[
pl
]
phát âm Hiszpan
Hiszpan
[
pl
]
phát âm 沿ドニエストル
沿ドニエストル
[
ja
]
phát âm carlista
carlista
[
it
]
phát âm Moldavien
Moldavien
[
sv
]
phát âm Czarnogóra
Czarnogóra
[
pl
]
phát âm proeuropejski
proeuropejski
[
pl
]
phát âm Czechy
Czechy
[
pl
]
phát âm Hiszpania
Hiszpania
[
pl
]
phát âm Slovenien
Slovenien
[
sv
]
phát âm europarlament
europarlament
[
pl
]
phát âm zeuropeizować się
zeuropeizować się
[
pl
]
phát âm w Europie
w Europie
[
pl
]
phát âm Finki
Finki
[
eu
]
phát âm holenderski
holenderski
[
pl
]
phát âm Vitryssland
Vitryssland
[
sv
]
phát âm Europejczyk
Europejczyk
[
pl
]
phát âm unijne
unijne
[
pl
]
phát âm Słowenia
Słowenia
[
pl
]
phát âm ガーンジー
ガーンジー
[
ja
]
phát âm Slovakien
Slovakien
[
sv
]
phát âm ウェールズ
ウェールズ
[
ja
]
phát âm Laponia
Laponia
[
sv
]
phát âm śródziemnomorska
śródziemnomorska
[
pl
]
phát âm Europejki
Europejki
[
pl
]
phát âm nordico
nordico
[
it
]
phát âm eurosceptyk
eurosceptyk
[
pl
]
phát âm אֵירוֹפָּה
אֵירוֹפָּה
[
he
]
phát âm Europy
Europy
[
pl
]
phát âm w przedwojennej Europie
w przedwojennej Europie
[
pl
]
phát âm EU = Europese Unie
EU = Europese Unie
[
nl
]
phát âm przez Europę
przez Europę
[
pl
]
phát âm euroazjatyzm
euroazjatyzm
[
pl
]
phát âm EP = Europees Parlement
EP = Europees Parlement
[
nl
]
phát âm Paul Tang
Paul Tang
[
nl
]
phát âm indoeuropejskie
indoeuropejskie
[
pl
]
phát âm eurosceptyczne
eurosceptyczne
[
pl
]
Ghi âm từ Eurogunea
Eurogunea
[
eu
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Europako Banku Zentrala
Europako Banku Zentrala
[
eu
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Europar Batasuna
Europar Batasuna
[
eu
]
Đang chờ phát âm