Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
imperative
Đăng ký theo dõi imperative phát âm
543 từ được đánh dấu là "imperative".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm recipe
recipe
[
en
]
phát âm never mind
never mind
[
en
]
phát âm Get out!
Get out!
[
en
]
phát âm Hurry up
Hurry up
[
en
]
phát âm Make up your mind
Make up your mind
[
en
]
phát âm keep off
keep off
[
en
]
phát âm shiro
shiro
[
ja
]
phát âm excuse-moi
excuse-moi
[
fr
]
phát âm venu
venu
[
fr
]
phát âm aprite
aprite
[
it
]
phát âm blad
blad
[
da
]
phát âm yuk
yuk
[
en
]
phát âm dođi
dođi
[
hr
]
phát âm chlap
chlap
[
cs
]
phát âm begrip
begrip
[
af
]
phát âm åbn!
åbn!
[
da
]
phát âm kop
kop
[
da
]
phát âm apportez-les
apportez-les
[
fr
]
phát âm patrz
patrz
[
pl
]
phát âm cykl!
cykl!
[
da
]
phát âm подойди
подойди
[
ru
]
phát âm krydr!
krydr!
[
da
]
phát âm Коч
Коч
[
bg
]
phát âm Гори
Гори
[
ru
]
phát âm sid!
sid!
[
da
]
phát âm przystań
przystań
[
pl
]
phát âm sagtn!
sagtn!
[
da
]
phát âm śledź
śledź
[
pl
]
phát âm bladr!
bladr!
[
da
]
phát âm ødsl!
ødsl!
[
da
]
phát âm Lloqsiy wasiymanta qella!
Lloqsiy wasiymanta qella!
[
qu
]
phát âm امر
امر
[
fa
]
phát âm подойдите
подойдите
[
ru
]
phát âm gies
gies
[
nl
]
phát âm powiedz
powiedz
[
pl
]
phát âm haqaypi sayamuy
haqaypi sayamuy
[
qu
]
phát âm заводи
заводи
[
ru
]
phát âm beordr!
beordr!
[
da
]
phát âm работай
работай
[
ru
]
phát âm Czytaj
Czytaj
[
pl
]
phát âm إِهْدِنا
إِهْدِنا
[
ar
]
phát âm podstaw
podstaw
[
pl
]
phát âm перейдите
перейдите
[
ru
]
phát âm сбейте
сбейте
[
ru
]
phát âm zapiši
zapiši
[
hr
]
phát âm התעלמי
התעלמי
[
he
]
phát âm knitr!
knitr!
[
da
]
phát âm Сравнивайте
Сравнивайте
[
ru
]
phát âm pensl!
pensl!
[
da
]
phát âm подите
подите
[
ru
]
phát âm smuldr!
smuldr!
[
da
]
phát âm шӱшкалте
шӱшкалте
[
chm
]
phát âm прибейте
прибейте
[
ru
]
phát âm חסוֹם
חסוֹם
[
he
]
phát âm slow down (verb)
slow down (verb)
[
en
]
phát âm вбей
вбей
[
ru
]
phát âm klatr!
klatr!
[
da
]
phát âm erbjud
erbjud
[
sv
]
phát âm избей
избей
[
ru
]
phát âm ȕtrči
ȕtrči
[
hr
]
phát âm sysl!
sysl!
[
da
]
phát âm ytr!
ytr!
[
da
]
phát âm satrite
satrite
[
hr
]
phát âm выбей
выбей
[
ru
]
phát âm بایسته
بایسته
[
fa
]
phát âm helpu
helpu
[
cy
]
phát âm взойдите
взойдите
[
ru
]
phát âm זכו
זכו
[
he
]
phát âm сбей
сбей
[
ru
]
phát âm hömma
hömma
[
de
]
phát âm выбейте
выбейте
[
ru
]
phát âm перебейте
перебейте
[
ru
]
phát âm Hils
Hils
[
de
]
phát âm перебей
перебей
[
ru
]
phát âm oczekuj
oczekuj
[
pl
]
phát âm trefi
trefi
[
hr
]
phát âm pomiluj
pomiluj
[
cs
]
phát âm разбей
разбей
[
ru
]
phát âm rentoudu
rentoudu
[
fi
]
phát âm Yau ama k'amispalla
Yau ama k'amispalla
[
qu
]
phát âm добейте
добейте
[
ru
]
phát âm отойдите
отойдите
[
ru
]
phát âm pogledaj
pogledaj
[
sr
]
phát âm uzmi
uzmi
[
hr
]
phát âm прибей
прибей
[
ru
]
phát âm набей
набей
[
ru
]
phát âm imperatywny
imperatywny
[
pl
]
phát âm myśl
myśl
[
pl
]
phát âm ændr!
ændr!
[
da
]
phát âm взбейте
взбейте
[
ru
]
phát âm Chocks away!
Chocks away!
[
en
]
phát âm Uđi
Uđi
[
hr
]
phát âm potraži
potraži
[
hr
]
phát âm лягай си
лягай си
[
bg
]
phát âm קרעי
קרעי
[
he
]
phát âm Uđite
Uđite
[
hr
]
phát âm orz
orz
[
ro
]
phát âm чого
чого
[
uk
]
phát âm otrči
otrči
[
hr
]
phát âm побейте
побейте
[
ru
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp