Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
leader
Đăng ký theo dõi leader phát âm
71 từ được đánh dấu là "leader".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Mustafa Kemal Atatürk
Mustafa Kemal Atatürk
[
tr
]
phát âm Aeneas
Aeneas
[
en
]
phát âm Winston Churchill
Winston Churchill
[
en
]
phát âm consigliere
consigliere
[
it
]
phát âm Vladimir Putin
Vladimir Putin
[
en
]
phát âm figurehead
figurehead
[
en
]
phát âm Duke of Wellington
Duke of Wellington
[
en
]
phát âm muezzin
muezzin
[
en
]
phát âm Arthur Wellesley
Arthur Wellesley
[
en
]
phát âm Jean Vanier
Jean Vanier
[
fr
]
phát âm Osceola
Osceola
[
en
]
phát âm Lenin
Lenin
[
en
]
phát âm Jeremy Corbyn
Jeremy Corbyn
[
en
]
phát âm Dalai Lama
Dalai Lama
[
bo
]
phát âm patriarch
patriarch
[
en
]
phát âm Viscount Castlereagh
Viscount Castlereagh
[
en
]
phát âm தலைவர்
தலைவர்
[
ta
]
phát âm Mehmed Talat Paşa
Mehmed Talat Paşa
[
tr
]
phát âm Jimmy Hoffa
Jimmy Hoffa
[
en
]
phát âm Bill Donahue
Bill Donahue
[
en
]
phát âm Pol Pot
Pol Pot
[
en
]
phát âm Brigham Young
Brigham Young
[
en
]
phát âm Paramhansa Yogananda
Paramhansa Yogananda
[
hi
]
phát âm önder
önder
[
tr
]
phát âm tywysog
tywysog
[
cy
]
phát âm Ahmed Cemal Paşa
Ahmed Cemal Paşa
[
tr
]
phát âm Hone Heke
Hone Heke
[
mi
]
phát âm swami
swami
[
gom
]
phát âm İsmail Enver Paşa
İsmail Enver Paşa
[
tr
]
phát âm 長 (チョウ)
長 (チョウ)
[
ja
]
phát âm Hasdrubal Barca
Hasdrubal Barca
[
la
]
phát âm قائد اعظم
قائد اعظم
[
ur
]
phát âm William J. H. Boetcker
William J. H. Boetcker
[
en
]
phát âm Hérode Antipas
Hérode Antipas
[
fr
]
phát âm liðþjálfi
liðþjálfi
[
is
]
phát âm Hereward the Wake
Hereward the Wake
[
en
]
phát âm 領導者
領導者
[
zh
]
phát âm ηγέτης
ηγέτης
[
el
]
phát âm หัวหน้า
หัวหน้า
[
th
]
phát âm พ่อขุน
พ่อขุน
[
th
]
phát âm Koxinga
Koxinga
[
ia
]
phát âm William Bradford
William Bradford
[
en
]
phát âm বিদ্যাসাগর
বিদ্যাসাগর
[
bn
]
phát âm Nat Turner
Nat Turner
[
en
]
phát âm Ayatollah
Ayatollah
[
en
]
phát âm Chevening
Chevening
[
en
]
phát âm Cinea
Cinea
[
it
]
phát âm Trendsetter
Trendsetter
[
de
]
phát âm Tuğrul Bey
Tuğrul Bey
[
tr
]
phát âm నాయకుడు
నాయకుడు
[
te
]
phát âm bellwether
bellwether
[
en
]
phát âm Quanah Parker
Quanah Parker
[
en
]
phát âm المرشد
المرشد
[
ar
]
phát âm Pen Ddraig
Pen Ddraig
[
cy
]
phát âm Bomilcare
Bomilcare
[
it
]
phát âm suharto
suharto
[
ind
]
phát âm prymat
prymat
[
pl
]
phát âm Marco Manlio Capitolino
Marco Manlio Capitolino
[
it
]
phát âm Aurik
Aurik
[
de
]
phát âm Cinéas
Cinéas
[
fr
]
phát âm ofursti
ofursti
[
is
]
phát âm Fuehrer
Fuehrer
[
en
]
phát âm Thủ lĩnh
Thủ lĩnh
[
vi
]
phát âm Marcus Manlius Capitolinus
Marcus Manlius Capitolinus
[
la
]
phát âm Joseph Kony
Joseph Kony
[
en
]
phát âm wódz - wódź
wódz - wódź
[
pl
]
phát âm przewodniczącego
przewodniczącego
[
pl
]
phát âm dca.
dca.
[
pl
]
phát âm بہادر یار جنگ
بہادر یار جنگ
[
ur
]
phát âm തലവൻ
തലവൻ
[
ml
]
Ghi âm từ alakaʻi
alakaʻi
[
haw
]
Đang chờ phát âm