Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
nationalities
Đăng ký theo dõi nationalities phát âm
306 từ được đánh dấu là "nationalities".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 中國
中國
[
zh
]
phát âm Brazilian
Brazilian
[
en
]
phát âm amerikaner
amerikaner
[
de
]
phát âm Italiener
Italiener
[
de
]
phát âm бурят
бурят
[
ru
]
phát âm япон
япон
[
chm
]
phát âm Rus
Rus
[
ro
]
phát âm алеут
алеут
[
ru
]
phát âm ацтек
ацтек
[
uk
]
phát âm француз
француз
[
ru
]
phát âm поляк
поляк
[
uk
]
phát âm кыргыз
кыргыз
[
ky
]
phát âm чукча
чукча
[
ru
]
phát âm каракалпак
каракалпак
[
ru
]
phát âm караим
караим
[
tt
]
phát âm Авар
Авар
[
ru
]
phát âm Taiwanese
Taiwanese
[
en
]
phát âm калмык
калмык
[
ru
]
phát âm Polish (adjective)
Polish (adjective)
[
en
]
phát âm мордва
мордва
[
uk
]
phát âm албан
албан
[
tt
]
phát âm грузин
грузин
[
ru
]
phát âm Ижора
Ижора
[
ru
]
phát âm уйгыр
уйгыр
[
tt
]
phát âm эвенк
эвенк
[
ru
]
phát âm таз
таз
[
ru
]
phát âm Litauer
Litauer
[
de
]
phát âm камчадал
камчадал
[
ru
]
phát âm лак
лак
[
ru
]
phát âm вотяк
вотяк
[
tt
]
phát âm маҗар
маҗар
[
tt
]
phát âm тат
тат
[
ru
]
phát âm үзбәк
үзбәк
[
tt
]
phát âm манси
манси
[
ru
]
phát âm абхаз
абхаз
[
ru
]
phát âm нанай
нанай
[
tt
]
phát âm гагауз
гагауз
[
ru
]
phát âm юкагир
юкагир
[
ru
]
phát âm удмурт
удмурт
[
tt
]
phát âm лезгин
лезгин
[
tt
]
phát âm эрзәләр
эрзәләр
[
tt
]
phát âm казакъ
казакъ
[
tt
]
phát âm осетин
осетин
[
ru
]
phát âm румын
румын
[
tt
]
phát âm инглиз
инглиз
[
tt
]
phát âm банту
банту
[
ru
]
phát âm швед
швед
[
ru
]
phát âm селькуп
селькуп
[
tt
]
phát âm украин
украин
[
tt
]
phát âm Lette
Lette
[
de
]
phát âm черкес
черкес
[
tt
]
phát âm аджар
аджар
[
tt
]
phát âm венгр
венгр
[
ru
]
phát âm canadier
canadier
[
no
]
phát âm чудь
чудь
[
tt
]
phát âm әрмән
әрмән
[
tt
]
phát âm русин
русин
[
rue
]
phát âm алман
алман
[
tt
]
phát âm Chińczyk
Chińczyk
[
pl
]
phát âm балкар
балкар
[
tt
]
phát âm карачай
карачай
[
tt
]
phát âm латыш
латыш
[
ru
]
phát âm словак
словак
[
ru
]
phát âm Albaner
Albaner
[
de
]
phát âm карел
карел
[
tt
]
phát âm хакас
хакас
[
ru
]
phát âm арнаут
арнаут
[
ru
]
phát âm Коми
Коми
[
ru
]
phát âm белорус
белорус
[
ru
]
phát âm серб
серб
[
ru
]
phát âm адыгей
адыгей
[
tt
]
phát âm чечен
чечен
[
tt
]
phát âm kroat
kroat
[
sv
]
phát âm сван
сван
[
tt
]
phát âm һинд
һинд
[
tt
]
phát âm вепс
вепс
[
tt
]
phát âm belgisk
belgisk
[
da
]
phát âm Amerykanin
Amerykanin
[
pl
]
phát âm ингуш
ингуш
[
tt
]
phát âm kroatisk
kroatisk
[
da
]
phát âm испан
испан
[
tt
]
phát âm Мавр
Мавр
[
uk
]
phát âm молдаван
молдаван
[
tt
]
phát âm ительмен
ительмен
[
tt
]
phát âm эскимос
эскимос
[
ru
]
phát âm вогул
вогул
[
ru
]
phát âm flamsk
flamsk
[
da
]
phát âm халдей
халдей
[
ru
]
phát âm мегрел
мегрел
[
tt
]
phát âm schweizisk
schweizisk
[
da
]
phát âm грек
грек
[
ru
]
phát âm вирьял
вирьял
[
tt
]
phát âm мари
мари
[
tt
]
phát âm эвен
эвен
[
tt
]
phát âm amerikansk
amerikansk
[
no
]
phát âm арамей
арамей
[
ru
]
phát âm litauisk
litauisk
[
da
]
phát âm долган
долган
[
tt
]
phát âm нганасан
нганасан
[
tt
]
phát âm абазин
абазин
[
ru
]
1
2
3
4
Tiếp