Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
pejorative term
Đăng ký theo dõi pejorative term phát âm
89 từ được đánh dấu là "pejorative term".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm idiota
idiota
[
pt
]
phát âm domingo
domingo
[
es
]
phát âm hocico
hocico
[
es
]
phát âm cabrón
cabrón
[
es
]
phát âm imbécil
imbécil
[
es
]
phát âm bacán
bacán
[
es
]
phát âm bellaca
bellaca
[
es
]
phát âm huevón
huevón
[
es
]
phát âm madrastra
madrastra
[
es
]
phát âm latín
latín
[
es
]
phát âm enfermo
enfermo
[
es
]
phát âm fascismo
fascismo
[
es
]
phát âm hueco
hueco
[
es
]
phát âm gallego
gallego
[
es
]
phát âm hojarasca
hojarasca
[
es
]
phát âm facho
facho
[
pt
]
phát âm lana
lana
[
es
]
phát âm desvergonzado
desvergonzado
[
es
]
phát âm baboso
baboso
[
es
]
phát âm hebreo
hebreo
[
ast
]
phát âm imberbe
imberbe
[
es
]
phát âm cabezón
cabezón
[
es
]
phát âm cacharro
cacharro
[
es
]
phát âm esnob
esnob
[
es
]
phát âm academizar
academizar
[
pt
]
phát âm facha
facha
[
es
]
phát âm calleja
calleja
[
es
]
phát âm igualado
igualado
[
es
]
phát âm populacho
populacho
[
pt
]
phát âm idólatra
idólatra
[
es
]
phát âm desgraciado
desgraciado
[
es
]
phát âm lagartona
lagartona
[
es
]
phát âm vejestorio
vejestorio
[
es
]
phát âm jeva
jeva
[
sl
]
phát âm espumarajo
espumarajo
[
es
]
phát âm bullanga
bullanga
[
ca
]
phát âm jibia
jibia
[
es
]
phát âm niñato
niñato
[
es
]
phát âm jesuita
jesuita
[
es
]
phát âm cegata
cegata
[
es
]
phát âm feúcho
feúcho
[
es
]
phát âm casucha
casucha
[
es
]
phát âm acromado
acromado
[
es
]
phát âm encasillar
encasillar
[
es
]
phát âm vidorra
vidorra
[
es
]
phát âm discretear
discretear
[
pt
]
phát âm adulete
adulete
[
es
]
phát âm mujerzuela
mujerzuela
[
es
]
phát âm gachupín
gachupín
[
es
]
phát âm tintorro
tintorro
[
es
]
phát âm libraco
libraco
[
es
]
phát âm gabacho
gabacho
[
es
]
phát âm granuja
granuja
[
es
]
phát âm villorrio
villorrio
[
es
]
phát âm pillastre
pillastre
[
es
]
phát âm bacín
bacín
[
ast
]
phát âm haiga
haiga
[
es
]
phát âm babazorro
babazorro
[
eu
]
phát âm gentuza
gentuza
[
es
]
phát âm filosofastro
filosofastro
[
pt
]
phát âm pajarraco
pajarraco
[
es
]
phát âm feminazi
feminazi
[
es
]
phát âm brytol
brytol
[
pl
]
phát âm tipejo
tipejo
[
es
]
phát âm lacho
lacho
[
es
]
phát âm jote
jote
[
es
]
phát âm adultescente
adultescente
[
es
]
phát âm de medio pelo
de medio pelo
[
es
]
phát âm bachicha
bachicha
[
es
]
phát âm mujeruca
mujeruca
[
es
]
phát âm cachifa
cachifa
[
es
]
phát âm escribidor
escribidor
[
es
]
phát âm cachanchán
cachanchán
[
es
]
phát âm galenso
galenso
[
es
]
phát âm Badinguiste
Badinguiste
[
fr
]
phát âm efebocracia
efebocracia
[
es
]
phát âm ventanuco
ventanuco
[
es
]
phát âm lavotear
lavotear
[
es
]
phát âm politicastro
politicastro
[
es
]
phát âm abacanado
abacanado
[
es
]
phát âm pajuzo
pajuzo
[
es
]
phát âm galensa
galensa
[
es
]
phát âm pequeñaja
pequeñaja
[
es
]
phát âm comidorria
comidorria
[
es
]
phát âm ricacha
ricacha
[
es
]
phát âm dulzango
dulzango
[
es
]
phát âm azulasco
azulasco
[
es
]
phát âm blandujo
blandujo
[
es
]
phát âm leonzuelo
leonzuelo
[
es
]