Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
SILVER
Đăng ký theo dõi SILVER phát âm
25 từ được đánh dấu là "SILVER".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm argent
argent
[
fr
]
phát âm plata
plata
[
es
]
phát âm نقره ای
نقره ای
[
fa
]
phát âm 白銀
白銀
[
ja
]
phát âm zilver
zilver
[
nl
]
phát âm nyiaj
nyiaj
[
hmn
]
phát âm argyria
argyria
[
en
]
phát âm half-crown
half-crown
[
en
]
phát âm gümüşü
gümüşü
[
az
]
phát âm فضة
فضة
[
ar
]
phát âm ぎん
ぎん
[
ja
]
phát âm silfri
silfri
[
is
]
phát âm Silvertejp
Silvertejp
[
sv
]
phát âm Crichton Brothers
Crichton Brothers
[
en
]
phát âm silfurmynt
silfurmynt
[
is
]
phát âm sztaba
sztaba
[
pl
]
phát âm نقریی
نقریی
[
fa
]
phát âm platejat
platejat
[
ca
]
phát âm platejada
platejada
[
ca
]
phát âm silverplate
silverplate
[
en
]
phát âm نقره اي
نقره اي
[
fa
]
phát âm hopeisia
hopeisia
[
fi
]
phát âm William Spratling
William Spratling
[
en
]
phát âm سِیم
سِیم
[
ur
]
phát âm SwidPowell
SwidPowell
[
en
]