Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
story
Đăng ký theo dõi story phát âm
38 từ được đánh dấu là "story".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm narrator
narrator
[
en
]
phát âm epistolary
epistolary
[
en
]
phát âm رواية
رواية
[
ar
]
phát âm verhaal
verhaal
[
nl
]
phát âm Grown Ups
Grown Ups
[
en
]
phát âm parable
parable
[
en
]
phát âm סיפור
סיפור
[
he
]
phát âm hikaye
hikaye
[
tr
]
phát âm pointa
pointa
[
cs
]
phát âm Alvise Mocenigo
Alvise Mocenigo
[
it
]
phát âm お話
お話
[
ja
]
phát âm dragonling
dragonling
[
en
]
phát âm lipogrammatic
lipogrammatic
[
en
]
phát âm कथा
कथा
[
hi
]
phát âm Chwedl
Chwedl
[
cy
]
phát âm Keiserens nye Klæder
Keiserens nye Klæder
[
da
]
phát âm 사연
사연
[
ko
]
phát âm příhoda
příhoda
[
cs
]
phát âm ballads
ballads
[
en
]
phát âm ekscytująca
ekscytująca
[
pl
]
phát âm crita
crita
[
jv
]
phát âm Tiểu sử
Tiểu sử
[
vi
]
phát âm ਕਹਾਣੀ
ਕਹਾਣੀ
[
pa
]
phát âm opowiastka
opowiastka
[
pl
]
phát âm istoria
istoria
[
an
]
phát âm کہانی
کہانی
[
ur
]
phát âm Dönkes
Dönkes
[
de
]
phát âm kvittur
kvittur
[
is
]
phát âm cariyos
cariyos
[
jv
]
phát âm Tularecito
Tularecito
[
en
]
phát âm 孔乙己
孔乙己
[
nan
]
phát âm The Shadow over Innsmouth
The Shadow over Innsmouth
[
en
]
phát âm 阿呆陀羅経
阿呆陀羅経
[
ja
]
phát âm கதை {ka-dhai}
கதை {ka-dhai}
[
ta
]
phát âm 古仔
古仔
[
yue
]
Ghi âm từ olugero
olugero
[
lg
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ estoria
estoria
[
ch
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ anansesem
anansesem
[
ak
]
Đang chờ phát âm