Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
sweden
Đăng ký theo dõi sweden phát âm
186 từ được đánh dấu là "sweden".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Göteborg
Göteborg
[
sv
]
phát âm Stockholm
Stockholm
[
sv
]
phát âm smörgåsbord
smörgåsbord
[
sv
]
phát âm Uppsala
Uppsala
[
sv
]
phát âm Skåne
Skåne
[
sv
]
phát âm Lykke Li
Lykke Li
[
sv
]
phát âm Skagerrak
Skagerrak
[
nl
]
phát âm Agnetha Fältskog
Agnetha Fältskog
[
sv
]
phát âm Gothenburg
Gothenburg
[
en
]
phát âm Lapland
Lapland
[
en
]
phát âm 瑞典
瑞典
[
zh
]
phát âm Tjörn
Tjörn
[
sv
]
phát âm Lidingö
Lidingö
[
sv
]
phát âm Ljung
Ljung
[
sv
]
phát âm Örnsköldsvik
Örnsköldsvik
[
sv
]
phát âm Södermalm
Södermalm
[
sv
]
phát âm Swede
Swede
[
en
]
phát âm krona
krona
[
sv
]
phát âm Visby
Visby
[
sv
]
phát âm Lukas Moodysson
Lukas Moodysson
[
sv
]
phát âm Hisingen
Hisingen
[
sv
]
phát âm Kristdemokraterna
Kristdemokraterna
[
sv
]
phát âm Lasse Hallström
Lasse Hallström
[
sv
]
phát âm Orust
Orust
[
sv
]
phát âm Fårö
Fårö
[
sv
]
phát âm Nils Jerring
Nils Jerring
[
sv
]
phát âm ストックホルム
ストックホルム
[
ja
]
phát âm 스웨덴
스웨덴
[
ko
]
phát âm Vänsterpartiet
Vänsterpartiet
[
sv
]
phát âm Björn Runge
Björn Runge
[
sv
]
phát âm Götaland
Götaland
[
sv
]
phát âm Ljungberg
Ljungberg
[
sv
]
phát âm Jonas Åkerlund
Jonas Åkerlund
[
sv
]
phát âm Nina Persson
Nina Persson
[
no
]
phát âm Bernardine-Eugénie-Désirée Clary
Bernardine-Eugénie-Désirée Clary
[
fr
]
phát âm Hjortsjö
Hjortsjö
[
sv
]
phát âm Kungsholmen
Kungsholmen
[
sv
]
phát âm Tanumshede
Tanumshede
[
sv
]
phát âm Saltsjöbaden
Saltsjöbaden
[
sv
]
phát âm Sverigedemokraterna
Sverigedemokraterna
[
sv
]
phát âm Bernadotte
Bernadotte
[
sv
]
phát âm Johan Söderberg
Johan Söderberg
[
sv
]
phát âm Lars-Magnus Lindgren
Lars-Magnus Lindgren
[
sv
]
phát âm Kjell Grede
Kjell Grede
[
sv
]
phát âm Svealand
Svealand
[
sv
]
phát âm Anders Banke
Anders Banke
[
sv
]
phát âm Riksdagen
Riksdagen
[
sv
]
phát âm Djurgårdsbrons sjöcafé
Djurgårdsbrons sjöcafé
[
sv
]
phát âm Blackeberg
Blackeberg
[
sv
]
phát âm Lars-Lennart Forsberg
Lars-Lennart Forsberg
[
sv
]
phát âm Alf Sjöberg
Alf Sjöberg
[
sv
]
phát âm Norrland
Norrland
[
sv
]
phát âm Jan Troell
Jan Troell
[
sv
]
phát âm Lapponia
Lapponia
[
la
]
phát âm Daniel Bergman
Daniel Bergman
[
sv
]
phát âm Vilgot Sjöman
Vilgot Sjöman
[
sv
]
phát âm Anders Nilsson
Anders Nilsson
[
sv
]
phát âm Peter Torbiörnsson
Peter Torbiörnsson
[
sv
]
phát âm Hans Alfredson
Hans Alfredson
[
sv
]
phát âm Arne Sucksdorff
Arne Sucksdorff
[
sv
]
phát âm Daniel Alfredson
Daniel Alfredson
[
sv
]
phát âm Mikael Håfström
Mikael Håfström
[
sv
]
phát âm Stina Bergman
Stina Bergman
[
sv
]
phát âm Maria Blom
Maria Blom
[
sv
]
phát âm Eva Bergman
Eva Bergman
[
sv
]
phát âm Mårbacka
Mårbacka
[
sv
]
phát âm Mikael Kristersson
Mikael Kristersson
[
sv
]
phát âm Lasse Åberg
Lasse Åberg
[
sv
]
phát âm Per Åhlin
Per Åhlin
[
sv
]
phát âm Moderaterna
Moderaterna
[
sv
]
phát âm Richard Hobert
Richard Hobert
[
sv
]
phát âm Johan Donner
Johan Donner
[
sv
]
phát âm Vällingby
Vällingby
[
sv
]
phát âm Karin Swanström
Karin Swanström
[
sv
]
phát âm Socialdemokraterna
Socialdemokraterna
[
sv
]
phát âm lattepappa
lattepappa
[
sv
]
phát âm Roy Andersson
Roy Andersson
[
sv
]
phát âm Värmdö
Värmdö
[
sv
]
phát âm Σουηδός
Σουηδός
[
el
]
phát âm Sztokholm
Sztokholm
[
pl
]
phát âm Christina Olofsson
Christina Olofsson
[
sv
]
phát âm Pite älv
Pite älv
[
sv
]
phát âm Stefan Jarl
Stefan Jarl
[
sv
]
phát âm Swêd
Swêd
[
kmr
]
phát âm Daniel Lind Lagerlöf
Daniel Lind Lagerlöf
[
sv
]
phát âm 肉桂捲
肉桂捲
[
zh
]
phát âm Bo Widerberg
Bo Widerberg
[
sv
]
phát âm Klaus Härö
Klaus Härö
[
sv
]
phát âm Королевство Швеция
Королевство Швеция
[
ru
]
phát âm Όρεμπρο
Όρεμπρο
[
el
]
phát âm Tyresö
Tyresö
[
sv
]
phát âm سوید
سوید
[
fa
]
phát âm Tage Danielsson
Tage Danielsson
[
sv
]
phát âm Oscar A.C. Lund
Oscar A.C. Lund
[
sv
]
phát âm Finlandsbåt
Finlandsbåt
[
sv
]
phát âm Kortedala
Kortedala
[
sv
]
phát âm Lisa Ohlin
Lisa Ohlin
[
sv
]
phát âm Gunnel Lindblom
Gunnel Lindblom
[
sv
]
phát âm שוודיה
שוודיה
[
he
]
phát âm Arne Mattsson
Arne Mattsson
[
sv
]
1
2
Tiếp