Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
tennis
Đăng ký theo dõi tennis phát âm
148 từ được đánh dấu là "tennis".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Urszula Radwańska
Urszula Radwańska
[
pl
]
phát âm Roger Federer
Roger Federer
[
de
]
phát âm Wimbledon
Wimbledon
[
en
]
phát âm Garbiñe Muguruza
Garbiñe Muguruza
[
es
]
phát âm Slazenger
Slazenger
[
en
]
phát âm Tomáš Berdych
Tomáš Berdych
[
cs
]
phát âm Iga Świątek
Iga Świątek
[
pl
]
phát âm Caroline Wozniacki
Caroline Wozniacki
[
da
]
phát âm Novak Djokovic
Novak Djokovic
[
en
]
phát âm racket
racket
[
en
]
phát âm Gaël Monfils
Gaël Monfils
[
fr
]
phát âm match point
match point
[
en
]
phát âm line judge
line judge
[
en
]
phát âm racquet
racquet
[
en
]
phát âm Devonshire Park
Devonshire Park
[
en
]
phát âm Fred Perry
Fred Perry
[
en
]
phát âm backhand
backhand
[
en
]
phát âm Les Serres d’Auteuil
Les Serres d’Auteuil
[
fr
]
phát âm Gustavo Kuerten
Gustavo Kuerten
[
pt
]
phát âm Григор Димитров
Григор Димитров
[
bg
]
phát âm Marcel Granollers
Marcel Granollers
[
ca
]
phát âm Robin Söderling
Robin Söderling
[
sv
]
phát âm Philippe Chatrier
Philippe Chatrier
[
fr
]
phát âm Sam Querrey
Sam Querrey
[
en
]
phát âm Rohan Bopanna
Rohan Bopanna
[
hi
]
phát âm Polona Hercog
Polona Hercog
[
sl
]
phát âm Pete Sampras
Pete Sampras
[
en
]
phát âm Robin Haase
Robin Haase
[
nl
]
phát âm Kristina Mladenovic
Kristina Mladenovic
[
fr
]
phát âm Lleyton Hewitt
Lleyton Hewitt
[
en
]
phát âm Radek Štěpánek
Radek Štěpánek
[
cs
]
phát âm Jim Courier
Jim Courier
[
en
]
phát âm plimsolls
plimsolls
[
en
]
phát âm Horacio Zeballos
Horacio Zeballos
[
es
]
phát âm Sergi Bruguera
Sergi Bruguera
[
ca
]
phát âm Sania Mirza
Sania Mirza
[
hi
]
phát âm Michaël Llodra
Michaël Llodra
[
fr
]
phát âm Михаил Южный
Михаил Южный
[
ru
]
phát âm Olivier Rochus
Olivier Rochus
[
nl
]
phát âm Melanie Oudin
Melanie Oudin
[
en
]
phát âm Karolina Woźniacka
Karolina Woźniacka
[
pl
]
phát âm Mahesh Bhupati
Mahesh Bhupati
[
hi
]
phát âm Patrick Mouratoglou
Patrick Mouratoglou
[
fr
]
phát âm Tomàs Robredeo
Tomàs Robredeo
[
ca
]
phát âm Lisicki
Lisicki
[
pl
]
phát âm Steve Darcis
Steve Darcis
[
nl
]
phát âm debel
debel
[
sl
]
phát âm tiebreak
tiebreak
[
en
]
phát âm Masters 1000
Masters 1000
[
en
]
phát âm Виктор Троицки / Viktor Troicki
Виктор Троицки / Viktor Troicki
[
sr
]
phát âm Murray Mound
Murray Mound
[
en
]
phát âm Justine Hénin
Justine Hénin
[
fr
]
phát âm Leander Paes
Leander Paes
[
hi
]
phát âm Christophe Rochus
Christophe Rochus
[
nl
]
phát âm Виталия Дьяченко
Виталия Дьяченко
[
ru
]
phát âm Betty Stöve
Betty Stöve
[
nl
]
phát âm Centre Court
Centre Court
[
en
]
phát âm Carina Witthöft
Carina Witthöft
[
de
]
phát âm terre battue
terre battue
[
fr
]
phát âm Albert Costa
Albert Costa
[
ca
]
phát âm Aleksandra Krunić
Aleksandra Krunić
[
sr
]
phát âm Michaëlla Krajicek
Michaëlla Krajicek
[
nl
]
phát âm rackets
rackets
[
en
]
phát âm Kristof Vliegen
Kristof Vliegen
[
nl
]
phát âm Juan Carlos Ferrero
Juan Carlos Ferrero
[
es
]
phát âm Bruguera Sergi
Bruguera Sergi
[
ca
]
phát âm partia
partia
[
pl
]
phát âm Даниил Медведев
Даниил Медведев
[
ru
]
phát âm Petra Cetkovská
Petra Cetkovská
[
cs
]
phát âm Arthur Ashe
Arthur Ashe
[
en
]
phát âm Tom Vanhoudt
Tom Vanhoudt
[
nl
]
phát âm deblowy
deblowy
[
pl
]
phát âm driesetter
driesetter
[
nl
]
phát âm serwujący
serwujący
[
pl
]
phát âm Davide Sanguinetti
Davide Sanguinetti
[
it
]
phát âm Mirjana Lučić-Baroni
Mirjana Lučić-Baroni
[
hr
]
phát âm Albert Montañés
Albert Montañés
[
ca
]
phát âm baseliner
baseliner
[
en
]
phát âm Sara Errani
Sara Errani
[
it
]
phát âm Николай Давыденко
Николай Давыденко
[
ru
]
phát âm Alexandra Dulgheru
Alexandra Dulgheru
[
ro
]
phát âm jeu à dedans
jeu à dedans
[
fr
]
phát âm Vladimir Voltchkov
Vladimir Voltchkov
[
be
]
phát âm Roberta Vinci
Roberta Vinci
[
it
]
phát âm Somdev Devvarman
Somdev Devvarman
[
hi
]
phát âm テニスせんしゅ (テニス選手)
テニスせんしゅ (テニス選手)
[
ja
]
phát âm يونس العيناوي
يونس العيناوي
[
ar
]
phát âm Xavier Malisse
Xavier Malisse
[
nl
]
phát âm Cetkovská
Cetkovská
[
cs
]
phát âm Николай Владимирович Давыденко
Николай Владимирович Давыденко
[
ru
]
phát âm Дарья Гаврилова
Дарья Гаврилова
[
ru
]
phát âm テニス部
テニス部
[
ja
]
phát âm Маргарита Гаспарян
Маргарита Гаспарян
[
ru
]
phát âm Max Mirny
Max Mirny
[
be
]
phát âm Anna Karolína Schmiedlová
Anna Karolína Schmiedlová
[
sk
]
phát âm Filip Peliwo
Filip Peliwo
[
en
]
phát âm Gilles Müller
Gilles Müller
[
lb
]
phát âm Ласло Ђере | Laslo Đere
Ласло Ђере | Laslo Đere
[
sr
]
phát âm Daniel Nestor
Daniel Nestor
[
en
]
phát âm Јанко Типсаревић / Janko Tipsarević
Јанко Типсаревић / Janko Tipsarević
[
sr
]
1
2
Tiếp