Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Thursday
Đăng ký theo dõi Thursday phát âm
83 từ được đánh dấu là "Thursday".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm martes
martes
[
es
]
phát âm 목요일
목요일
[
ko
]
phát âm torsdag
torsdag
[
no
]
phát âm čtvrtek
čtvrtek
[
cs
]
phát âm le jeudi
le jeudi
[
fr
]
phát âm joibe
joibe
[
fur
]
phát âm Diardaoin
Diardaoin
[
gd
]
phát âm 星期四
星期四
[
hak
]
phát âm 拜四
拜四
[
nan
]
phát âm Lotulevu
Lotulevu
[
fj
]
phát âm 禮拜四
禮拜四
[
yue
]
phát âm గురు వారం
గురు వారం
[
te
]
phát âm Jerdein
Jerdein
[
gv
]
phát âm чацьвер
чацьвер
[
be
]
phát âm پنجشنبه
پنجشنبه
[
fa
]
phát âm วันพฤหัสบดี
วันพฤหัสบดี
[
th
]
phát âm penşenbe
penşenbe
[
tk
]
phát âm ceturtdiena
ceturtdiena
[
lv
]
phát âm Еара
Еара
[
ce
]
phát âm ગુરુવાર
ગુરુવાર
[
gu
]
phát âm dijóus
dijóus
[
oc
]
phát âm پێنجشهممه
پێنجشهممه
[
ku
]
phát âm чацвер
чацвер
[
be
]
phát âm dy' Yow
dy' Yow
[
kw
]
phát âm יום חמישי
יום חמישי
[
he
]
phát âm giòvia
giòvia
[
sc
]
phát âm neljapäev
neljapäev
[
et
]
phát âm mokuyoubi
mokuyoubi
[
ja
]
phát âm dijòu
dijòu
[
frp
]
phát âm 木曜
木曜
[
ja
]
phát âm alhamis
alhamis
[
ha
]
phát âm бейсенбі
бейсенбі
[
kk
]
phát âm Fuirsday
Fuirsday
[
sco
]
phát âm Kemis
Kemis
[
jv
]
phát âm ku wa kane
ku wa kane
[
rw
]
phát âm Huwebes
Huwebes
[
tl
]
phát âm khamiis
khamiis
[
so
]
phát âm pó’ahá
pó’ahá
[
haw
]
phát âm Pêncşem
Pêncşem
[
kmr
]
phát âm Бейшемби
Бейшемби
[
ky
]
phát âm ሐሙስ
ሐሙስ
[
am
]
phát âm yaou
yaou
[
br
]
phát âm يوم الخميس
يوم الخميس
[
ar
]
phát âm štvrtok
štvrtok
[
sk
]
phát âm hósdagur
hósdagur
[
fo
]
phát âm गुरुबार
गुरुबार
[
ne
]
phát âm Aso Tofi
Aso Tofi
[
sm
]
phát âm Aŋpétu tópa
Aŋpétu tópa
[
lkt
]
phát âm diriaou
diriaou
[
br
]
phát âm Donnersdog
Donnersdog
[
bar
]
phát âm గురువారం
గురువారం
[
te
]
phát âm dies Jovis
dies Jovis
[
la
]
phát âm цуппæрæн
цуппæрæн
[
os
]
phát âm Cümə axşamı
Cümə axşamı
[
az
]
phát âm пүрэв
пүрэв
[
mn
]
phát âm gioverì
gioverì
[
nap
]
phát âm osteguna
osteguna
[
eu
]
phát âm Xueves
Xueves
[
ast
]
phát âm payshanba
payshanba
[
uz
]
phát âm வியாழன
வியாழன
[
ta
]
phát âm Dónderdig
Dónderdig
[
li
]
phát âm dijedi
dijedi
[
ht
]
phát âm fimmtudagur
fimmtudagur
[
is
]
phát âm ਵੀਰਵਾਰ
ਵੀਰਵਾਰ
[
pa
]
phát âm djaweps
djaweps
[
pap
]
phát âm Հինգշաբթի
Հինգշաբթի
[
hy
]
phát âm गुरूवासरम
गुरूवासरम
[
sa
]
phát âm brassfati
brassfati
[
dv
]
phát âm ghjovi
ghjovi
[
co
]
phát âm Pfinsta
Pfinsta
[
bar
]
Ghi âm từ etine
etine
[
kj
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ kwefe
kwefe
[
arn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ lachinayi
lachinayi
[
ny
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ lesine
lesine
[
ss
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ хемис
хемис
[
lez
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ панҷшанбе
панҷшанбе
[
tg
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ lwesine
lwesine
[
xh
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ಗುರುವಾರ
ಗುರುವಾರ
[
kn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ ojórú
ojórú
[
yo
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ uLwesine
uLwesine
[
xh
|
zu
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Tuʻapulelulu
Tuʻapulelulu
[
to
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ Chuebes
Chuebes
[
an
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ sisamanngorneq
sisamanngorneq
[
iu
|
kl
]
Đang chờ phát âm