Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
what
Đăng ký theo dõi what phát âm
40 từ được đánh dấu là "what".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm what
what
[
en
]
phát âm 什么
什么
[
hak
]
phát âm sa
sa
[
fr
]
phát âm ki
ki
[
hu
]
phát âm mitä
mitä
[
fi
]
phát âm co
co
[
pl
]
phát âm mikä
mikä
[
fi
]
phát âm qu'est-ce qu'il y a?
qu'est-ce qu'il y a?
[
fr
]
phát âm whit
whit
[
en
]
phát âm איזה
איזה
[
he
]
phát âm wa
wa
[
af
]
phát âm 奈
奈
[
zh
]
phát âm šta
šta
[
bs
]
phát âm کیا
کیا
[
ur
]
phát âm なんがい (何階)
なんがい (何階)
[
ja
]
phát âm الذي
الذي
[
ar
]
phát âm איזו
איזו
[
he
]
phát âm اي
اي
[
ar
]
phát âm ania/ana
ania/ana
[
ilo
]
phát âm kuinka
kuinka
[
fi
]
phát âm কি?
কি?
[
bn
]
phát âm kîkwâyak
kîkwâyak
[
cr
]
phát âm tyuin
tyuin
[
ngh
]
phát âm enti
enti
[
te
]
phát âm kîkwâya
kîkwâya
[
cr
]
phát âm ਕਿਹੜਾ
ਕਿਹੜਾ
[
pa
]
phát âm डूबने
डूबने
[
hi
]
phát âm ekan
ekan
[
uz
]
phát âm kîkwây
kîkwây
[
cr
]
phát âm ఏమిటి
ఏమిటి
[
te
]
phát âm 何物樣
何物樣
[
wuu
]
phát âm อันใด
อันใด
[
th
]
phát âm Kva
Kva
[
nn
]
phát âm dè
dè
[
gd
]
phát âm naon
naon
[
br
]
phát âm 何を
何を
[
ja
]
phát âm چہ
چہ
[
ur
]
phát âm କଣ
କଣ
[
or
]
phát âm 啥个
啥个
[
wuu
]
Ghi âm từ ຫຍັງ
ຫຍັງ
[
lo
]
Đang chờ phát âm