BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm breezy

trong:
Filter language and accent
filter
breezy phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈbriːzi
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm breezy
    Phát âm của anakat (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  anakat

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của breezy

    • fresh and animated
    • abounding in or exposed to the wind or breezes
  • Từ đồng nghĩa với breezy

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm breezy trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ breezy?
breezy đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ breezy breezy   [en - uk]

Từ ngẫu nhiên: Irelandy'allrooflittleoften