BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm cleanliness

trong:
Filter language and accent
filter
cleanliness phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈklenlɪnəs
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm cleanliness
    Phát âm của helenhiccup (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  helenhiccup

    User information

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cleanliness
    Phát âm của mikebill (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  mikebill

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm cleanliness
    Phát âm của paulzag (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  paulzag

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm cleanliness
    Phát âm của JOE91 (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  JOE91

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa
  • Định nghĩa của cleanliness

    • the habit of keeping free of superficial imperfections
    • diligence in keeping clean

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cleanliness trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ cleanliness?
cleanliness đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ cleanliness cleanliness   [en - uk]

Từ ngẫu nhiên: interestingChicagoFloridadudeApril