Menu
Tìm kiếm
Phát âm
Tiếng Việt
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
日本語
Nederlands
Polski
Português
Русский
Türkçe
汉语
العربية
Български
Bosanski
Català
Čeština
Dansk
Ελληνικά
Euskara
پارسی
Suomi
客家语
עברית
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
한국어
Kurdî / كوردی
Latviešu
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ
Română
Slovenčina
Српски / Srpski
Svenska
ไทย
Татар теле
Українська
粵文
Đăng nhập
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
christmas
Đăng ký theo dõi christmas phát âm
331 từ được đánh dấu là "christmas".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Christmas
Christmas
[
en
]
phát âm Geburtstag
Geburtstag
[
de
]
phát âm manger
manger
[
fr
]
phát âm Merry Christmas
Merry Christmas
[
en
]
phát âm Santa Claus
Santa Claus
[
en
]
phát âm æbleskiver
æbleskiver
[
da
]
phát âm 크리스마스
크리스마스
[
ko
]
phát âm クリスマス
クリスマス
[
ja
]
phát âm geschenk
geschenk
[
de
]
phát âm Jingle Bells
Jingle Bells
[
en
]
phát âm reindeer
reindeer
[
en
]
phát âm panettone
panettone
[
it
]
phát âm veselé vánoce
veselé vánoce
[
cs
]
phát âm Weihnachten
Weihnachten
[
de
]
phát âm bûche de Noël
bûche de Noël
[
fr
]
phát âm advent
advent
[
en
]
phát âm Magi
Magi
[
en
]
phát âm kerstboom
kerstboom
[
nl
]
phát âm Nisse
Nisse
[
nl
]
phát âm opłatek
opłatek
[
pl
]
phát âm risalamande
risalamande
[
da
]
phát âm Päckchen
Päckchen
[
de
]
phát âm yule
yule
[
en
]
phát âm God jul och gott nytt år!
God jul och gott nytt år!
[
sv
]
phát âm prettige kerstdagen
prettige kerstdagen
[
nl
]
phát âm stal
stal
[
sv
]
phát âm flæskesteg
flæskesteg
[
da
]
phát âm jul
jul
[
da
]
phát âm Christkind
Christkind
[
de
]
phát âm God jul!
God jul!
[
no
]
phát âm Wielkanoc
Wielkanoc
[
pl
]
phát âm mince pie
mince pie
[
en
]
phát âm stocking filler
stocking filler
[
en
]
phát âm eerste kerstdag
eerste kerstdag
[
nl
]
phát âm Lametta
Lametta
[
de
]
phát âm Adventskalender
Adventskalender
[
de
]
phát âm kalkoen
kalkoen
[
nl
]
phát âm Pfefferkuchen
Pfefferkuchen
[
de
]
phát âm Błogosławieństwa Bożego
Błogosławieństwa Bożego
[
pl
]
phát âm Betlehem
Betlehem
[
sl
]
phát âm Zimtstern
Zimtstern
[
de
]
phát âm Boże Narodzenie
Boże Narodzenie
[
pl
]
phát âm kerstbomenverkoper
kerstbomenverkoper
[
nl
]
phát âm stocking stuffer
stocking stuffer
[
en
]
phát âm bah humbug
bah humbug
[
en
]
phát âm vaniljekranse
vaniljekranse
[
da
]
phát âm kribbe
kribbe
[
nl
]
phát âm Christkindel
Christkindel
[
de
]
phát âm Kellemes karácsonyt!
Kellemes karácsonyt!
[
hu
]
phát âm slingers
slingers
[
nl
]
phát âm Щасливого Різдва!
Щасливого Різдва!
[
uk
]
phát âm різдво
різдво
[
uk
]
phát âm julklapp
julklapp
[
de
]
phát âm juleaften
juleaften
[
da
]
phát âm kerstbal
kerstbal
[
nl
]
phát âm akvavit
akvavit
[
sv
]
phát âm 성탄절
성탄절
[
ko
]
phát âm julekalender
julekalender
[
da
]
phát âm yuletide
yuletide
[
en
]
phát âm le père Noël
le père Noël
[
fr
]
phát âm 圣诞快乐
圣诞快乐
[
zh
]
phát âm Janssons frestelse
Janssons frestelse
[
sv
]
phát âm risengrød
risengrød
[
da
]
phát âm pegel
pegel
[
de
]
phát âm kerstman
kerstman
[
nl
]
phát âm kerstjurk
kerstjurk
[
nl
]
phát âm Heiligabend
Heiligabend
[
de
]
phát âm snaps
snaps
[
sv
]
phát âm Szűz Mária
Szűz Mária
[
hu
]
phát âm fairy lights
fairy lights
[
en
]
phát âm adornos navideños
adornos navideños
[
es
]
phát âm julehjerte
julehjerte
[
da
]
phát âm juleevangeliet
juleevangeliet
[
da
]
phát âm finskbrød
finskbrød
[
da
]
phát âm Striezelmarkt
Striezelmarkt
[
de
]
phát âm julepynt
julepynt
[
da
]
phát âm jozef
jozef
[
nl
]
phát âm kerstkransje
kerstkransje
[
nl
]
phát âm adventskrans
adventskrans
[
nl
]
phát âm 誕
誕
[
yue
]
phát âm rafle
rafle
[
fr
]
phát âm julefrokost
julefrokost
[
da
]
phát âm Sankt Nikolaus
Sankt Nikolaus
[
de
]
phát âm Chrissie
Chrissie
[
en
]
phát âm kerststol
kerststol
[
nl
]
phát âm Christmas carols
Christmas carols
[
en
]
phát âm julgran
julgran
[
sv
]
phát âm tweede kerstdag
tweede kerstdag
[
nl
]
phát âm hvide sild
hvide sild
[
da
]
phát âm mandelgave
mandelgave
[
da
]
phát âm Christmette
Christmette
[
de
]
phát âm tre vise män
tre vise män
[
sv
]
phát âm jødekager
jødekager
[
da
]
phát âm vreten op aarde
vreten op aarde
[
nl
]
phát âm joulutortut
joulutortut
[
fi
]
phát âm kerstboek
kerstboek
[
nl
]
phát âm kerstuitje
kerstuitje
[
nl
]
phát âm kerstdiner
kerstdiner
[
nl
]
phát âm kerstgroet
kerstgroet
[
nl
]
phát âm vrede op aarde
vrede op aarde
[
nl
]
1
2
3
4
Tiếp