Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
conjunction
Đăng ký theo dõi conjunction phát âm
184 từ được đánh dấu là "conjunction".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm either
either
[
en
]
phát âm although
although
[
en
]
phát âm for
for
[
en
]
phát âm and
and
[
en
]
phát âm but
but
[
en
]
phát âm because
because
[
en
]
phát âm why
why
[
en
]
phát âm being
being
[
en
]
phát âm whether
whether
[
en
]
phát âm só
só
[
pt
]
phát âm che
che
[
it
]
phát âm nor
nor
[
en
]
phát âm therefore
therefore
[
en
]
phát âm 例えば
例えば
[
ja
]
phát âm しかし
しかし
[
ja
]
phát âm ach
ach
[
de
]
phát âm つまり
つまり
[
ja
]
phát âm でも
でも
[
ja
]
phát âm 実は
実は
[
ja
]
phát âm whither
whither
[
en
]
phát âm また
また
[
ja
]
phát âm ところで
ところで
[
ja
]
phát âm cependant
cependant
[
fr
]
phát âm và
và
[
vi
]
phát âm けれど
けれど
[
ja
]
phát âm seeing
seeing
[
en
]
phát âm よって
よって
[
ja
]
phát âm ako
ako
[
tl
]
phát âm だって
だって
[
ja
]
phát âm с
с
[
ru
]
phát âm eller
eller
[
sv
]
phát âm 然して
然して
[
ja
]
phát âm aa
aa
[
ngh
]
phát âm như
như
[
vi
]
phát âm 況且
況且
[
nan
]
phát âm oo
oo
[
tl
]
phát âm だから
だから
[
ja
]
phát âm qua
qua
[
it
]
phát âm では
では
[
ja
]
phát âm 还有
还有
[
yue
]
phát âm だけど
だけど
[
ja
]
phát âm さらに
さらに
[
ja
]
phát âm けど
けど
[
ja
]
phát âm そもそも
そもそも
[
ja
]
phát âm zoals
zoals
[
nl
]
phát âm または
または
[
ja
]
phát âm そこで
そこで
[
ja
]
phát âm そして
そして
[
ja
]
phát âm לכן
לכן
[
he
]
phát âm nego
nego
[
pt
]
phát âm さて
さて
[
ja
]
phát âm همچنین
همچنین
[
fa
]
phát âm それでは
それでは
[
ja
]
phát âm nó
nó
[
vi
]
phát âm けれども
けれども
[
ja
]
phát âm mada
mada
[
ja
]
phát âm なぜなら
なぜなら
[
ja
]
phát âm dok
dok
[
bs
]
phát âm ほな
ほな
[
ja
]
phát âm 尚
尚
[
zh
]
phát âm sīcut
sīcut
[
la
]
phát âm اگر
اگر
[
fa
]
phát âm ただ
ただ
[
ja
]
phát âm そしたら
そしたら
[
ja
]
phát âm sinon
sinon
[
fr
]
phát âm ini
ini
[
ind
]
phát âm hvis
hvis
[
da
]
phát âm だが
だが
[
ja
]
phát âm したがって
したがって
[
ja
]
phát âm 故に
故に
[
ja
]
phát âm 要するに
要するに
[
ja
]
phát âm hanga
hanga
[
fo
]
phát âm dá
dá
[
pt
]
phát âm ili
ili
[
eo
]
phát âm ning
ning
[
et
]
phát âm 即ち
即ち
[
ja
]
phát âm それで
それで
[
ja
]
phát âm それとも
それとも
[
ja
]
phát âm ちなみに
ちなみに
[
ja
]
phát âm 復 (また)
復 (また)
[
ja
]
phát âm それに
それに
[
ja
]
phát âm にもかかわらず
にもかかわらず
[
ja
]
phát âm chaque fois que
chaque fois que
[
fr
]
phát âm Ond
Ond
[
da
]
phát âm すなわち
すなわち
[
ja
]
phát âm ačkoli
ačkoli
[
cs
]
phát âm とにかく
とにかく
[
ja
]
phát âm それでも
それでも
[
ja
]
phát âm kao
kao
[
haw
]
phát âm それなのに
それなのに
[
ja
]
phát âm makar
makar
[
sv
]
phát âm 但し
但し
[
ja
]
phát âm niti
niti
[
la
]
phát âm すると
すると
[
ja
]
phát âm والا
والا
[
fa
]
phát âm ná
ná
[
ga
]
phát âm しかも
しかも
[
ja
]
phát âm poněvadž
poněvadž
[
cs
]
phát âm ただし
ただし
[
ja
]
phát âm 一方
一方
[
ja
]
1
2
Tiếp