Menu
Tìm kiếm
Phát âm
Tiếng Việt
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
日本語
Nederlands
Polski
Português
Русский
Türkçe
汉语
العربية
Български
Bosanski
Català
Čeština
Dansk
Ελληνικά
Euskara
پارسی
Suomi
客家语
עברית
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
한국어
Kurdî / كوردی
Latviešu
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ
Română
Slovenčina
Српски / Srpski
Svenska
ไทย
Татар теле
Українська
粵文
Đăng nhập
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
f
Đăng ký theo dõi f phát âm
324 từ được đánh dấu là "f".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Praha
Praha
[
cs
]
phát âm Škoda
Škoda
[
cs
]
phát âm čeština
čeština
[
cs
]
phát âm наковальня
наковальня
[
ru
]
phát âm Vltava
Vltava
[
cs
]
phát âm efficient
efficient
[
en
]
phát âm píča
píča
[
cs
]
phát âm помощь
помощь
[
ru
]
phát âm koruna
koruna
[
cs
]
phát âm láska
láska
[
cs
]
phát âm sobota
sobota
[
pl
]
phát âm булочная
булочная
[
ru
]
phát âm нежность
нежность
[
ru
]
phát âm angličtina
angličtina
[
cs
]
phát âm liška
liška
[
cs
]
phát âm хуйня
хуйня
[
ru
]
phát âm Froebel
Froebel
[
de
]
phát âm جيدة
جيدة
[
ar
]
phát âm pompa
pompa
[
la
]
phát âm свиноматка
свиноматка
[
ru
]
phát âm facteur
facteur
[
fr
]
phát âm империя
империя
[
ru
]
phát âm encyklopedie
encyklopedie
[
cs
]
phát âm Dominika Cibulková
Dominika Cibulková
[
cs
]
phát âm трапезная
трапезная
[
ru
]
phát âm tramvaj
tramvaj
[
cs
]
phát âm кириллица
кириллица
[
ru
]
phát âm koza
koza
[
cs
]
phát âm קלה
קלה
[
he
]
phát âm krabice
krabice
[
cs
]
phát âm תהיי
תהיי
[
he
]
phát âm месечина
месечина
[
sr
]
phát âm ske
ske
[
da
]
phát âm urgence
urgence
[
cs
]
phát âm bousillé
bousillé
[
fr
]
phát âm клавиатурами
клавиатурами
[
ru
]
phát âm наладка
наладка
[
ru
]
phát âm реакция
реакция
[
ru
]
phát âm Беата
Беата
[
ru
]
phát âm пичка
пичка
[
sr
]
phát âm Анастасия Шутова
Анастасия Шутова
[
ru
]
phát âm חזרה
חזרה
[
he
]
phát âm cellula
cellula
[
it
]
phát âm Fernbedienung
Fernbedienung
[
de
]
phát âm podoba
podoba
[
cs
]
phát âm koule
koule
[
cs
]
phát âm obrazovka
obrazovka
[
cs
]
phát âm výprava
výprava
[
cs
]
phát âm čokoláda
čokoláda
[
cs
]
phát âm נ) שלך)
נ) שלך)
[
he
]
phát âm אוכלת
אוכלת
[
he
]
phát âm blizna
blizna
[
pl
]
phát âm אוהבת
אוהבת
[
he
]
phát âm hodina
hodina
[
cs
]
phát âm יודעת
יודעת
[
he
]
phát âm Виолетта
Виолетта
[
ru
]
phát âm גרה
גרה
[
he
]
phát âm chytrá
chytrá
[
cs
]
phát âm ארוכה
ארוכה
[
he
]
phát âm водоэмульсионка
водоэмульсионка
[
ru
]
phát âm זאת
זאת
[
he
]
phát âm Československá republika
Československá republika
[
cs
]
phát âm לוקחת
לוקחת
[
he
]
phát âm אוהבות
אוהבות
[
he
]
phát âm איזו
איזו
[
he
]
phát âm רעבה
רעבה
[
he
]
phát âm חושבת
חושבת
[
he
]
phát âm מאושרת
מאושרת
[
he
]
phát âm obálka
obálka
[
cs
]
phát âm נראית
נראית
[
he
]
phát âm מעוניינת
מעוניינת
[
he
]
phát âm אחרונה
אחרונה
[
he
]
phát âm אל תשאלי
אל תשאלי
[
he
]
phát âm קיימת
קיימת
[
he
]
phát âm радиокоррекция
радиокоррекция
[
ru
]
phát âm רפואית
רפואית
[
he
]
phát âm Rebecca Saunders
Rebecca Saunders
[
en
]
phát âm professione
professione
[
it
]
phát âm direktiva
direktiva
[
cs
]
phát âm řehole
řehole
[
cs
]
phát âm теплозвукоизоляция
теплозвукоизоляция
[
ru
]
phát âm blondýnka
blondýnka
[
cs
]
phát âm термоизоляционная
термоизоляционная
[
ru
]
phát âm včelám
včelám
[
cs
]
phát âm malinovka
malinovka
[
cs
]
phát âm מורכבת
מורכבת
[
he
]
phát âm припрятала
припрятала
[
ru
]
phát âm umnice
umnice
[
cs
]
phát âm bezhlasnost
bezhlasnost
[
cs
]
phát âm עפות
עפות
[
he
]
phát âm מתווכחות
מתווכחות
[
he
]
phát âm bělice
bělice
[
cs
]
phát âm עמוקה
עמוקה
[
he
]
phát âm technologickou
technologickou
[
cs
]
phát âm משותפות
משותפות
[
he
]
phát âm מתועשת
מתועשת
[
he
]
phát âm חלשה
חלשה
[
he
]
phát âm kolébka
kolébka
[
cs
]
phát âm kulometná
kulometná
[
cs
]
phát âm měrná
měrná
[
cs
]
1
2
3
4
Tiếp