Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
fire
Đăng ký theo dõi fire phát âm
114 từ được đánh dấu là "fire".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm brand
brand
[
en
]
phát âm faggot
faggot
[
en
]
phát âm Lucifer
Lucifer
[
en
]
phát âm fire station
fire station
[
en
]
phát âm chaleur
chaleur
[
fr
]
phát âm flame
flame
[
en
]
phát âm aithne
aithne
[
ga
]
phát âm tân
tân
[
cy
]
phát âm tine
tine
[
ga
]
phát âm incendiary
incendiary
[
en
]
phát âm od
od
[
bs
]
phát âm אש
אש
[
he
]
phát âm 火力
火力
[
ja
]
phát âm Teine
Teine
[
gd
]
phát âm lambent
lambent
[
en
]
phát âm brandhout
brandhout
[
nl
]
phát âm Áed
Áed
[
ga
]
phát âm logi
logi
[
is
]
phát âm oheň
oheň
[
cs
]
phát âm flaming
flaming
[
en
]
phát âm آتش
آتش
[
fa
]
phát âm tine chnámh
tine chnámh
[
ga
]
phát âm adir
adir
[
pt
]
phát âm Shiranui
Shiranui
[
ja
]
phát âm ogień
ogień
[
pl
]
phát âm nhân
nhân
[
vi
]
phát âm pyromania
pyromania
[
en
]
phát âm allumette
allumette
[
fr
]
phát âm 火力発電
火力発電
[
ja
]
phát âm faísca
faísca
[
pt
]
phát âm ahi
ahi
[
it
]
phát âm choler
choler
[
en
]
phát âm haardvuur
haardvuur
[
nl
]
phát âm ild
ild
[
da
]
phát âm vurig
vurig
[
nl
]
phát âm Aodhnait
Aodhnait
[
ga
]
phát âm danau
danau
[
cy
]
phát âm apoy
apoy
[
ilo
]
phát âm eld
eld
[
nn
]
phát âm dân
dân
[
vi
]
phát âm lámhach
lámhach
[
ga
]
phát âm Laisre
Laisre
[
ga
]
phát âm jesionek
jesionek
[
pl
]
phát âm شرر
شرر
[
fa
]
phát âm Pyro
Pyro
[
en
]
phát âm Faya
Faya
[
ast
]
phát âm micciariello
micciariello
[
nap
]
phát âm fjoer
fjoer
[
fy
]
phát âm eldsvåda
eldsvåda
[
sv
]
phát âm zgliszcze
zgliszcze
[
pl
]
phát âm ǀʼai
ǀʼai
[
ngh
]
phát âm pook
pook
[
nl
]
phát âm Guafe
Guafe
[
ch
]
phát âm بنيران
بنيران
[
ar
]
phát âm Mrs. O'Leary's cow
Mrs. O'Leary's cow
[
en
]
phát âm apuy
apuy
[
ilo
]
phát âm מדורה
מדורה
[
he
]
phát âm poken
poken
[
nl
]
phát âm amoureus
amoureus
[
nl
]
phát âm pożar
pożar
[
pl
]
phát âm zgliszcza
zgliszcza
[
pl
]
phát âm dóiteán
dóiteán
[
ga
]
phát âm open haard
open haard
[
nl
]
phát âm ਅੱਗ
ਅੱਗ
[
pa
]
phát âm Дарваза
Дарваза
[
ru
]
phát âm fire-twirling
fire-twirling
[
en
]
phát âm neisti
neisti
[
is
]
phát âm aanjagen
aanjagen
[
nl
]
phát âm شرارة
شرارة
[
ar
]
phát âm aanvuren
aanvuren
[
nl
]
phát âm knapperend
knapperend
[
nl
]
phát âm かさい
かさい
[
ja
]
phát âm verwarmen
verwarmen
[
nl
]
phát âm Vahagn
Vahagn
[
en
]
phát âm Peshtigo
Peshtigo
[
en
]
phát âm lambency
lambency
[
en
]
phát âm opstoken
opstoken
[
nl
]
phát âm palon
palon
[
fi
]
phát âm aanmaakblokje
aanmaakblokje
[
nl
]
phát âm الاطفاء
الاطفاء
[
ar
]
phát âm brân
brân
[
fy
]
phát âm ognioodporny
ognioodporny
[
pl
]
phát âm ogniowa
ogniowa
[
pl
]
phát âm verhit
verhit
[
nl
]
phát âm knapperen
knapperen
[
nl
]
phát âm gepassioneerd
gepassioneerd
[
nl
]
phát âm огинь
огинь
[
rue
]
phát âm incendiarism
incendiarism
[
en
]
phát âm 開除
開除
[
zh
]
phát âm yong'in
yong'in
[
uz
]
phát âm məd͡ʒá
məd͡ʒá
[
uby
]
phát âm 燃え広がる
燃え広がる
[
ja
]
phát âm நெருப்பு {ne-rup-pu}
நெருப்பு {ne-rup-pu}
[
ta
]
phát âm தீ {thee}
தீ {thee}
[
ta
]
phát âm gulxan
gulxan
[
uz
]
phát âm ଅଗ୍ନି
ଅଗ୍ନି
[
or
]
phát âm ontruimingsalarm
ontruimingsalarm
[
nl
]
phát âm اگن
اگن
[
ur
]
Ghi âm từ achellpeñ
achellpeñ
[
arn
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ añidün
añidün
[
arn
]
Đang chờ phát âm
1
2
Tiếp