Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
insult
Đăng ký theo dõi insult phát âm
75 từ được đánh dấu là "insult".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm dog
dog
[
en
]
phát âm stupid
stupid
[
en
]
phát âm wanker
wanker
[
en
]
phát âm klootzak
klootzak
[
nl
]
phát âm tool
tool
[
en
]
phát âm mamón
mamón
[
es
]
phát âm Tonto
Tonto
[
es
]
phát âm featherbrain
featherbrain
[
en
]
phát âm bawbag
bawbag
[
sco
]
phát âm biznatch
biznatch
[
en
]
phát âm jibe
jibe
[
en
]
phát âm brown-nose
brown-nose
[
en
]
phát âm Volltrottel
Volltrottel
[
de
]
phát âm beef-brained
beef-brained
[
en
]
phát âm eff-off
eff-off
[
en
]
phát âm sledging
sledging
[
en
]
phát âm φασιστόμουτρο
φασιστόμουτρο
[
el
]
phát âm dumb-ass
dumb-ass
[
en
]
phát âm kîrvindê
kîrvindê
[
ku
]
phát âm cap de fava
cap de fava
[
ca
]
phát âm divisi
divisi
[
la
]
phát âm fils de chienne
fils de chienne
[
fr
]
phát âm Voetsek
Voetsek
[
af
]
phát âm yarak kafa
yarak kafa
[
tr
]
phát âm dicked
dicked
[
en
]
phát âm إهانة
إهانة
[
ar
]
phát âm cap de suro
cap de suro
[
ca
]
phát âm wetback
wetback
[
en
]
phát âm מעליבים
מעליבים
[
he
]
phát âm spiggoty
spiggoty
[
en
]
phát âm facehead
facehead
[
en
]
phát âm Culchie
Culchie
[
en
]
phát âm betzol
betzol
[
ca
]
phát âm charientism
charientism
[
en
]
phát âm debilka
debilka
[
pl
]
phát âm Kinderficker
Kinderficker
[
de
]
phát âm παπάρας
παπάρας
[
el
]
phát âm χάπατο
χάπατο
[
el
]
phát âm boaro
boaro
[
it
]
phát âm mal parit
mal parit
[
ca
]
phát âm babtous
babtous
[
fr
]
phát âm clear off
clear off
[
en
]
phát âm shlig kopf in vant!
shlig kopf in vant!
[
yi
]
phát âm αλητάμπουρας
αλητάμπουρας
[
el
]
phát âm running dog
running dog
[
en
]
phát âm Είσαι γελοίος.
Είσαι γελοίος.
[
el
]
phát âm obraza
obraza
[
pl
]
phát âm fuckwit
fuckwit
[
en
]
phát âm babtou
babtou
[
fr
]
phát âm malnoblulo
malnoblulo
[
eo
]
phát âm willy whalloper
willy whalloper
[
en
]
phát âm Knitterfotze
Knitterfotze
[
de
]
phát âm no tener dos dedos de frente
no tener dos dedos de frente
[
es
]
phát âm shvants
shvants
[
yi
]
phát âm بَهْدلة
بَهْدلة
[
apc
]
phát âm Kakatroko
Kakatroko
[
eu
]
phát âm prostak
prostak
[
pl
]
phát âm pantywaist
pantywaist
[
en
]
phát âm ทุเรศ
ทุเรศ
[
th
]
phát âm 모욕을 느끼다
모욕을 느끼다
[
ko
]
phát âm ہتک عزت
ہتک عزت
[
ur
]
phát âm こいつめ!
こいつめ!
[
ja
]
phát âm My boss is a butthole.
My boss is a butthole.
[
en
]
phát âm corniot
corniot
[
fr
]
phát âm Commiefornia
Commiefornia
[
en
]
phát âm 沙豬
沙豬
[
zh
]
phát âm 狗仗人勢
狗仗人勢
[
zh
]
phát âm 腦滿腸肥
腦滿腸肥
[
zh
]
phát âm ballbuster
ballbuster
[
en
]
phát âm ulmitriba
ulmitriba
[
la
]
phát âm That guy is a kook.
That guy is a kook.
[
en
]
phát âm Universities: purveyors of truth and ecosystems of intellectual garbage
Universities: purveyors of truth and ecosystems of intellectual garbage
[
en
]
phát âm zelżawszy
zelżawszy
[
pl
]
Ghi âm từ bImoHqu'
bImoHqu'
[
tlh
]
Đang chờ phát âm
Ghi âm từ hoppaðu upp í rassgatið á þér
hoppaðu upp í rassgatið á þér
[
is
]
Đang chờ phát âm