Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
jargon
Đăng ký theo dõi jargon phát âm
492 từ được đánh dấu là "jargon".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm langue
langue
[
fr
]
phát âm slang
slang
[
en
]
phát âm mężczyzna
mężczyzna
[
pl
]
phát âm burdel
burdel
[
pl
]
phát âm zajebiste
zajebiste
[
pl
]
phát âm siema
siema
[
pl
]
phát âm dolce
dolce
[
it
]
phát âm gej
gej
[
pl
]
phát âm spierdalaj
spierdalaj
[
pl
]
phát âm cipa
cipa
[
pl
]
phát âm microbiota
microbiota
[
en
]
phát âm carbon-neutral
carbon-neutral
[
en
]
phát âm pre-intermediate
pre-intermediate
[
en
]
phát âm bryndza
bryndza
[
sk
]
phát âm matchy-matchy
matchy-matchy
[
en
]
phát âm podrywać
podrywać
[
pl
]
phát âm na gapę
na gapę
[
pl
]
phát âm satisfice
satisfice
[
es
]
phát âm bambus
bambus
[
de
]
phát âm barachło
barachło
[
pl
]
phát âm zajarać
zajarać
[
pl
]
phát âm onanista
onanista
[
it
]
phát âm odpieprzyć się
odpieprzyć się
[
pl
]
phát âm Odbiło ci?
Odbiło ci?
[
pl
]
phát âm szlug
szlug
[
pl
]
phát âm podcięty
podcięty
[
pl
]
phát âm skurwiel
skurwiel
[
pl
]
phát âm freemium
freemium
[
en
]
phát âm pustak
pustak
[
pl
]
phát âm taksa
taksa
[
fi
]
phát âm implicational universal
implicational universal
[
en
]
phát âm napalić się
napalić się
[
pl
]
phát âm wygrzmocić
wygrzmocić
[
pl
]
phát âm grypsować
grypsować
[
pl
]
phát âm pojebany
pojebany
[
pl
]
phát âm szamać
szamać
[
pl
]
phát âm przymknąć się
przymknąć się
[
pl
]
phát âm op-ed
op-ed
[
en
]
phát âm Buc
Buc
[
pl
]
phát âm bzyknąć
bzyknąć
[
pl
]
phát âm stówa
stówa
[
pl
]
phát âm maminsynek
maminsynek
[
pl
]
phát âm zapieprzać
zapieprzać
[
pl
]
phát âm lala
lala
[
tr
]
phát âm chlusnąć
chlusnąć
[
pl
]
phát âm tapeta
tapeta
[
ro
]
phát âm kanar
kanar
[
pl
]
phát âm rzęch
rzęch
[
pl
]
phát âm gobbledygook
gobbledygook
[
en
]
phát âm łapciuch
łapciuch
[
pl
]
phát âm czapa
czapa
[
pl
]
phát âm mieć haka na kogoś
mieć haka na kogoś
[
pl
]
phát âm whereat
whereat
[
en
]
phát âm zmyłka
zmyłka
[
pl
]
phát âm ja pitolę
ja pitolę
[
pl
]
phát âm japa
japa
[
pt
]
phát âm denny
denny
[
pl
]
phát âm kwadrat
kwadrat
[
pl
]
phát âm zabarłożyć
zabarłożyć
[
pl
]
phát âm pętak
pętak
[
pl
]
phát âm spieprzać
spieprzać
[
pl
]
phát âm dokopać
dokopać
[
pl
]
phát âm koleś
koleś
[
pl
]
phát âm strapline
strapline
[
en
]
phát âm szufla
szufla
[
pl
]
phát âm wkurzona
wkurzona
[
pl
]
phát âm zerżnąć
zerżnąć
[
pl
]
phát âm zaiwaniać
zaiwaniać
[
pl
]
phát âm podupczyć
podupczyć
[
pl
]
phát âm academese
academese
[
en
]
phát âm przypieprzyć
przypieprzyć
[
pl
]
phát âm połapać się
połapać się
[
pl
]
phát âm pyszczydło
pyszczydło
[
pl
]
phát âm spierniczać
spierniczać
[
pl
]
phát âm zajebiście
zajebiście
[
pl
]
phát âm konik
konik
[
pl
]
phát âm 術語
術語
[
ja
]
phát âm ksywa
ksywa
[
pl
]
phát âm mieć doła
mieć doła
[
pl
]
phát âm zaliczyć
zaliczyć
[
pl
]
phát âm mordownia
mordownia
[
pl
]
phát âm rzucać mięsem
rzucać mięsem
[
pl
]
phát âm katol
katol
[
pl
]
phát âm opędzlować
opędzlować
[
pl
]
phát âm spadaj
spadaj
[
pl
]
phát âm forsa
forsa
[
pl
]
phát âm bucol
bucol
[
fr
]
phát âm frajer
frajer
[
hr
]
phát âm tryfić
tryfić
[
pl
]
phát âm grzebuła
grzebuła
[
pl
]
phát âm majcher
majcher
[
pl
]
phát âm fleja
fleja
[
pl
]
phát âm pwnd
pwnd
[
en
]
phát âm dycha
dycha
[
pl
]
phát âm wytrzasnąć
wytrzasnąć
[
pl
]
phát âm zakosić
zakosić
[
pl
]
phát âm laba
laba
[
eu
]
phát âm klapa
klapa
[
pl
]
phát âm boreout
boreout
[
en
]
phát âm bzik
bzik
[
pl
]
1
2
3
4
5
Tiếp