Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
nation
Đăng ký theo dõi nation phát âm
159 từ được đánh dấu là "nation".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Ireland
Ireland
[
en
]
phát âm France
France
[
en
]
phát âm English
English
[
en
]
phát âm China
China
[
de
]
phát âm Paraguay
Paraguay
[
en
]
phát âm El Salvador
El Salvador
[
en
]
phát âm Uruguay
Uruguay
[
fr
]
phát âm Ecuador
Ecuador
[
es
]
phát âm Israel
Israel
[
es
]
phát âm Afghanistan
Afghanistan
[
en
]
phát âm Puerto Rico
Puerto Rico
[
es
]
phát âm Reich
Reich
[
de
]
phát âm Indonesia
Indonesia
[
en
]
phát âm Vietnam
Vietnam
[
en
]
phát âm Uganda
Uganda
[
en
]
phát âm Andorra
Andorra
[
es
]
phát âm Tunisia
Tunisia
[
en
]
phát âm Guyana
Guyana
[
en
]
phát âm Bangladesh
Bangladesh
[
en
]
phát âm Pakistan
Pakistan
[
no
]
phát âm Nigeria
Nigeria
[
es
]
phát âm Polen
Polen
[
de
]
phát âm Guinea
Guinea
[
en
]
phát âm Rzeczpospolita Polska
Rzeczpospolita Polska
[
pl
]
phát âm 臺灣
臺灣
[
nan
]
phát âm Bahrain
Bahrain
[
en
]
phát âm Turkmenistan
Turkmenistan
[
en
]
phát âm Ukraine
Ukraine
[
en
]
phát âm Bahamas
Bahamas
[
es
]
phát âm Brunei
Brunei
[
en
]
phát âm Frankreich
Frankreich
[
de
]
phát âm Samoa
Samoa
[
es
]
phát âm Ghana
Ghana
[
en
]
phát âm indien
indien
[
de
]
phát âm Belize
Belize
[
en
]
phát âm Vanuatu
Vanuatu
[
es
]
phát âm sovereign state
sovereign state
[
en
]
phát âm Tschechien
Tschechien
[
de
]
phát âm Eritrea
Eritrea
[
es
]
phát âm Türkei
Türkei
[
de
]
phát âm Ungarn
Ungarn
[
de
]
phát âm Australien
Australien
[
de
]
phát âm Georgien
Georgien
[
de
]
phát âm Americans
Americans
[
en
]
phát âm Gambia
Gambia
[
lb
]
phát âm Ägypten
Ägypten
[
de
]
phát âm Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
[
en
]
phát âm Russland
Russland
[
de
]
phát âm Bhutan
Bhutan
[
en
]
phát âm Tunesien
Tunesien
[
de
]
phát âm Estland
Estland
[
de
]
phát âm Ruanda
Ruanda
[
es
]
phát âm Aruba
Aruba
[
en
]
phát âm Belgien
Belgien
[
de
]
phát âm Brasilien
Brasilien
[
de
]
phát âm Weißrussland
Weißrussland
[
de
]
phát âm Papua-Neuguinea
Papua-Neuguinea
[
de
]
phát âm Swedes
Swedes
[
en
]
phát âm アイスランド
アイスランド
[
ja
]
phát âm Dschibuti
Dschibuti
[
de
]
phát âm Kyrgyz
Kyrgyz
[
en
]
phát âm Zypern
Zypern
[
de
]
phát âm Mayotte
Mayotte
[
en
]
phát âm Griechenland
Griechenland
[
de
]
phát âm Libanon
Libanon
[
de
]
phát âm Rumänien
Rumänien
[
de
]
phát âm Argentinien
Argentinien
[
de
]
phát âm Bulgarien
Bulgarien
[
de
]
phát âm cigány
cigány
[
hu
]
phát âm Bolivien
Bolivien
[
de
]
phát âm Albanien
Albanien
[
de
]
phát âm Dominikanische Republik
Dominikanische Republik
[
de
]
phát âm Comores
Comores
[
fr
]
phát âm Saudi
Saudi
[
en
]
phát âm Finnland
Finnland
[
de
]
phát âm przynależność
przynależność
[
pl
]
phát âm Usbekistan
Usbekistan
[
de
]
phát âm Indonesien
Indonesien
[
de
]
phát âm Sambia
Sambia
[
de
]
phát âm Chiny
Chiny
[
pl
]
phát âm Aserbaidschan
Aserbaidschan
[
de
]
phát âm индус
индус
[
ru
]
phát âm араб
араб
[
ru
]
phát âm Algerien
Algerien
[
de
]
phát âm Tschad
Tschad
[
de
]
phát âm Republic of India
Republic of India
[
en
]
phát âm Armenien
Armenien
[
de
]
phát âm מגן דוד
מגן דוד
[
he
]
phát âm Äthiopien
Äthiopien
[
de
]
phát âm Bosanac
Bosanac
[
bs
]
phát âm Tsjad
Tsjad
[
no
]
phát âm Salomonen
Salomonen
[
de
]
phát âm Saint-Pierre och Miquelon
Saint-Pierre och Miquelon
[
sv
]
phát âm Union of the Comoros
Union of the Comoros
[
en
]
phát âm państwowość
państwowość
[
pl
]
phát âm Sassanidenreich
Sassanidenreich
[
de
]
phát âm Slavonci
Slavonci
[
hr
]
phát âm Äquatorialguinea
Äquatorialguinea
[
de
]
phát âm نهتهوه
نهتهوه
[
ku
]
phát âm Filippinerna
Filippinerna
[
sv
]
1
2
Tiếp