Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
OED
Đăng ký theo dõi OED phát âm
55 từ được đánh dấu là "OED".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm salut
salut
[
fr
]
phát âm mahalo
mahalo
[
haw
]
phát âm K-pop
K-pop
[
en
]
phát âm Upanishad
Upanishad
[
hi
]
phát âm Bundesliga
Bundesliga
[
de
]
phát âm Whovian
Whovian
[
en
]
phát âm ransomware
ransomware
[
en
]
phát âm totes
totes
[
en
]
phát âm Oxford English Dictionary
Oxford English Dictionary
[
en
]
phát âm water footprint
water footprint
[
en
]
phát âm enabler
enabler
[
en
]
phát âm race walking
race walking
[
en
]
phát âm Twitterati
Twitterati
[
en
]
phát âm pleb
pleb
[
en
]
phát âm panko
panko
[
ja
]
phát âm eco-driving
eco-driving
[
en
]
phát âm geoinformation
geoinformation
[
en
]
phát âm debt ceiling
debt ceiling
[
en
]
phát âm droolworthy
droolworthy
[
en
]
phát âm moany
moany
[
en
]
phát âm aptonym
aptonym
[
en
]
phát âm purple state
purple state
[
en
]
phát âm second screening
second screening
[
en
]
phát âm dater
dater
[
en
]
phát âm Robin Hood tax
Robin Hood tax
[
en
]
phát âm minimoon
minimoon
[
en
]
phát âm death slide
death slide
[
en
]
phát âm green technology
green technology
[
en
]
phát âm sovereign debt
sovereign debt
[
en
]
phát âm aquaponics
aquaponics
[
en
]
phát âm alpha geek
alpha geek
[
en
]
phát âm eye-rolling
eye-rolling
[
en
]
phát âm virality
virality
[
en
]
phát âm omnishambles
omnishambles
[
en
]
phát âm green-on-blue
green-on-blue
[
en
]
phát âm geodata
geodata
[
en
]
phát âm autostereoscopic
autostereoscopic
[
en
]
phát âm CMS
CMS
[
en
]
phát âm squeezed middle
squeezed middle
[
en
]
phát âm scudetto
scudetto
[
it
]
phát âm infomaniac
infomaniac
[
en
]
phát âm infomania
infomania
[
en
]
phát âm Robert Burchfield
Robert Burchfield
[
en
]
phát âm whatevs
whatevs
[
en
]
phát âm Zyxt
Zyxt
[
en
]
phát âm Eurogeddon
Eurogeddon
[
en
]
phát âm Mobot
Mobot
[
en
]
phát âm obvs
obvs
[
en
]
phát âm Charles Onions
Charles Onions
[
en
]
phát âm guyliner
guyliner
[
en
]
phát âm Romneyshambles
Romneyshambles
[
en
]
phát âm gongoozler
gongoozler
[
en
]
phát âm youthquake
youthquake
[
en
]
phát âm e-dating
e-dating
[
en
]
phát âm SIFI
SIFI
[
en
]